Bản dịch của từ Polarise trong tiếng Việt
Polarise

Polarise (Verb)
Social media can polarise opinions about climate change among young people.
Mạng xã hội có thể phân chia ý kiến về biến đổi khí hậu giữa giới trẻ.
Debates should not polarise community members over important local issues.
Các cuộc tranh luận không nên phân chia các thành viên cộng đồng về các vấn đề địa phương quan trọng.
Can political events polarise public opinion in our society today?
Các sự kiện chính trị có thể phân chia ý kiến công chúng trong xã hội chúng ta hôm nay không?
Dạng động từ của Polarise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Polarise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polarised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polarised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Polarises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polarising |
Họ từ
Từ "polarise" (Mỹ: "polarize") có nghĩa là tạo ra sự phân cực hoặc chia rẽ trong quan điểm, ý kiến hoặc cảm xúc. Từ này thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc khoa học để diễn tả tình trạng mà ý kiến của một nhóm người trở nên cực đoan hơn, dẫn đến sự đối lập rõ ràng. Trong phát âm, "polarise" và "polarize" được phát âm tương tự, nhưng "polarise" thường được dùng trong tiếng Anh Anh, trong khi "polarize" chủ yếu được dùng trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "polarise" có nguồn gốc từ tiếng Latin "polaris", nghĩa là "thuộc về cực", được hình thành từ "polus", tức "cực". Trong ngữ cảnh vật lý, quá trình phân cực liên quan đến việc ánh sáng hoặc sóng được chia thành hai hướng khác nhau. Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã mở rộng để chỉ việc tạo ra các quan điểm trái ngược trong xã hội, phản ánh ý nghĩa hiện nay về sự tách biệt hoặc phân chia trong tư tưởng.
Từ "polarise" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính trị, xã hội hoặc khoa học, nơi việc phân chia ý kiến hoặc quan điểm thành hai nhóm rõ ràng là nội dung chính. Trong các ngữ cảnh khác, "polarise" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự phân biệt hoặc phân cực trong xã hội và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp