Bản dịch của từ Polarizing trong tiếng Việt
Polarizing

Polarizing (Adjective)
Social media can be polarizing when discussing controversial topics.
Mạng xã hội có thể chia rẽ khi thảo luận về chủ đề gây tranh cãi.
Avoid using polarizing language in your IELTS essay to maintain neutrality.
Tránh sử dụng ngôn ngữ gây chia rẽ trong bài luận IELTS của bạn để duy trì tính trung lập.
Is it advisable to include polarizing opinions in IELTS speaking tests?
Có nên bao gồm ý kiến gây chia rẽ trong các bài thi nói IELTS không?
The issue of climate change is polarizing among environmentalists and skeptics.
Vấn đề biến đổi khí hậu gây chia rẽ giữa những người bảo vệ môi trường và người hoài nghi.
Some people find his views on immigration polarizing and controversial.
Một số người thấy quan điểm của anh ấy về di trú gây chia rẽ và gây tranh cãi.
Họ từ
Từ "polarizing" chỉ một hiện tượng hoặc quá trình làm chia rẽ hoặc tạo ra sự khác biệt mạnh mẽ trong ý kiến, quan điểm hoặc cảm xúc giữa các cá nhân hoặc nhóm. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác nhau đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ điệu, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. "Polarizing" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính trị, xã hội và văn hóa để miêu tả những vấn đề gây tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến.
Từ "polarizing" có nguồn gốc từ động từ Latinh "polarizare", có nghĩa là "làm cho có cực". Gốc từ “polaris” liên quan đến các cực của trái đất hoặc ánh sáng phân cực, thể hiện sự phân chia rõ rệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "polarizing" chỉ các hiện tượng hoặc ý kiến gây tranh cãi, tạo ra sự phân chia giữa các nhóm người, như trong chính trị hoặc xã hội. Sự chuyển biến này phản ánh tính chất mạnh mẽ và sự kết nối với khái niệm phân cực trong tự nhiên và xã hội.
Từ "polarizing" xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, khi thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi hoặc ý kiến trái chiều. Trong ngữ cảnh thường ngày, từ này được sử dụng để mô tả các tình huống, ý tưởng hoặc con người gây ra phản ứng mạnh mẽ, chia rẽ xã hội, như trong chính trị, nghệ thuật, và truyền thông. Sự phổ biến của từ này phản ánh sự chú ý ngày càng tăng đến các vấn đề gây chia rẽ trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
