Bản dịch của từ Policy implementation trong tiếng Việt

Policy implementation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Policy implementation(Noun)

pˈɑləsi ˌɪmpləmɛntˈeɪʃən
pˈɑləsi ˌɪmpləmɛntˈeɪʃən
01

Quá trình thực hiện một quyết định hoặc kế hoạch.

The process of putting a decision or plan into effect.

Ví dụ
02

Việc thực hiện một kế hoạch hoặc hoạt động như một phần của chính sách của chính phủ hoặc tổ chức.

The execution of a plan or activity as part of governmental or organizational policy.

Ví dụ
03

Việc ban hành các quy tắc hoặc quy trình cho phép các chính sách được thực hiện.

The enactment of rules or procedures that allow policies to be carried out.

Ví dụ