Bản dịch của từ Polio trong tiếng Việt

Polio

Noun [U/C]

Polio (Noun)

pˈoʊliˌɑ
pˈoʊliˌoʊ
01

(đếm được, thân mật) người mắc bệnh bại liệt.

(countable, informal) a person who has poliomyelitis.

Ví dụ

She was a polio who dedicated her life to helping others.

Cô ấy là một người mắc bệnh bại liệt cùng với việc dành cả cuộc đời để giúp đỡ người khác.

The polio survivor inspired many with his resilience and positivity.

Người sống sót sau bệnh bại liệt đã truyền cảm hứng cho nhiều người bằng sự kiên cường và tích cực của mình.

02

(không đếm được) viết tắt của bệnh bại liệt.

(uncountable) abbreviation of poliomyelitis.

Ví dụ

The polio outbreak caused widespread concern in the community.

Đợt bùng phát bệnh bại liệt gây lo ngại lan rộng trong cộng đồng.

Vaccination campaigns aim to eradicate polio globally.

Các chiến dịch tiêm chủng nhằm loại bỏ bệnh bại liệt trên toàn cầu.

Kết hợp từ của Polio (Noun)

CollocationVí dụ

Contract polio

Mắc bệnh bại liệt

Vaccinate somebody against polio

Tiêm chủng chống bệnh bại liệt

Have polio

Mắc bệnh bại liệt

Immunize somebody against polio

Tiêm chủng phòng ngừa bệnh bại liệt

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polio

Không có idiom phù hợp