Bản dịch của từ Polio trong tiếng Việt
Polio

Polio (Noun)
She was a polio who dedicated her life to helping others.
Cô ấy là một người mắc bệnh bại liệt cùng với việc dành cả cuộc đời để giúp đỡ người khác.
The polio survivor inspired many with his resilience and positivity.
Người sống sót sau bệnh bại liệt đã truyền cảm hứng cho nhiều người bằng sự kiên cường và tích cực của mình.
The polio patient received specialized care at the hospital.
Bệnh nhân mắc bệnh bại liệt nhận được sự chăm sóc chuyên môn tại bệnh viện.
(không đếm được) viết tắt của bệnh bại liệt.
(uncountable) abbreviation of poliomyelitis.
The polio outbreak caused widespread concern in the community.
Đợt bùng phát bệnh bại liệt gây lo ngại lan rộng trong cộng đồng.
Vaccination campaigns aim to eradicate polio globally.
Các chiến dịch tiêm chủng nhằm loại bỏ bệnh bại liệt trên toàn cầu.
She contracted polio as a child and struggled with mobility.
Cô ấy mắc bệnh bại liệt khi còn nhỏ và gặp khó khăn với việc di chuyển.
Kết hợp từ của Polio (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contract polio Mắc bệnh bại liệt | He didn't contract polio during his childhood. Anh ta không mắc bệnh bại liệt khi còn nhỏ. |
Vaccinate somebody against polio Tiêm chủng chống bệnh bại liệt | Doctors vaccinate children against polio to prevent the disease. Bác sĩ tiêm chủng trẻ em chống lại bệnh bại liệt để ngăn ngừa bệnh. |
Have polio Mắc bệnh bại liệt | She had polio as a child and overcame it with determination. Cô ấy mắc bệnh bại liệt khi còn nhỏ và vượt qua nó bằng sự quyết tâm. |
Immunize somebody against polio Tiêm chủng phòng ngừa bệnh bại liệt | Parents should immunize their children against polio for public health. Cha mẹ nên tiêm chủng cho con trẻ chống lại bệnh bại liệt vì sức khỏe cộng đồng. |
Họ từ
Bệnh bại liệt (polio) là một bệnh truyền nhiễm gây ra bởi virus poliovirus, dẫn đến viêm tủy sống và có thể gây tê liệt. Bệnh lây truyền chủ yếu qua đường tiêu hóa, đặc biệt ở trẻ em. Từ "polio" là viết tắt của "poliomyelitis" trong tiếng Anh. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ có xu hướng dùng "polio" ngắn gọn hơn. Việc tiêm chủng đã giúp giảm đáng kể tỷ lệ mắc bệnh trên toàn thế giới.
Từ "polio" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "polios", có nghĩa là "xám", liên quan đến màu sắc của mô não. Từ này được sử dụng để chỉ bệnh bại liệt, một căn bệnh do virus gây ra, ảnh hưởng đến hệ thần kinh và gây liệt. Năm 1881, nhà khoa học Jean-Martin Charcot lần đầu tiên mô tả bệnh này. Từ đó, "polio" trở thành thuật ngữ phổ biến trong y học để chỉ căn bệnh này, phản ánh sự liên hệ giữa căn bệnh và tổn thương mô não.
Từ "polio" (bại liệt) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và dịch tễ học. Ở phần Nói và Viết, thí sinh có thể đề cập đến dịch bệnh này khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe cộng đồng và vaccinations. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "polio" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu y tế, chương trình tiêm chủng và các chính sách phòng chống bệnh truyền nhiễm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
