Bản dịch của từ Polio trong tiếng Việt
Polio
Polio (Noun)
She was a polio who dedicated her life to helping others.
Cô ấy là một người mắc bệnh bại liệt cùng với việc dành cả cuộc đời để giúp đỡ người khác.
The polio survivor inspired many with his resilience and positivity.
Người sống sót sau bệnh bại liệt đã truyền cảm hứng cho nhiều người bằng sự kiên cường và tích cực của mình.
(không đếm được) viết tắt của bệnh bại liệt.
(uncountable) abbreviation of poliomyelitis.
The polio outbreak caused widespread concern in the community.
Đợt bùng phát bệnh bại liệt gây lo ngại lan rộng trong cộng đồng.
Vaccination campaigns aim to eradicate polio globally.
Các chiến dịch tiêm chủng nhằm loại bỏ bệnh bại liệt trên toàn cầu.
Kết hợp từ của Polio (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Contract polio Mắc bệnh bại liệt | |
Vaccinate somebody against polio Tiêm chủng chống bệnh bại liệt | |
Have polio Mắc bệnh bại liệt | |
Immunize somebody against polio Tiêm chủng phòng ngừa bệnh bại liệt |