Bản dịch của từ Political science trong tiếng Việt

Political science

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Political science (Noun)

pəlˈɪtɪkl sˈaɪns
pəlˈɪtɪkl sˈaɪns
01

Nghiên cứu về cách thức con người tổ chức xã hội và đưa ra quyết định.

The study of the ways in which people organize society and make decisions.

Ví dụ

Political science helps us understand how societies make important decisions.

Khoa học chính trị giúp chúng ta hiểu cách xã hội đưa ra quyết định quan trọng.

Many students do not choose political science as their major in college.

Nhiều sinh viên không chọn khoa học chính trị làm chuyên ngành ở đại học.

Is political science important for understanding social issues today?

Khoa học chính trị có quan trọng để hiểu các vấn đề xã hội hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/political science/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Political science

Không có idiom phù hợp