Bản dịch của từ Pollenate trong tiếng Việt

Pollenate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pollenate (Verb)

pˈɑlənˌeɪt
pˈɑlənˌeɪt
01

Chuyển phấn hoa từ nhị đến nhụy hoa để thụ tinh.

To transfer pollen from a stamen to a pistil to allow fertilization.

Ví dụ

Bees pollinate flowers, helping to create food for our communities.

Ong mật thụ phấn cho hoa, giúp tạo ra thực phẩm cho cộng đồng.

Many insects do not pollinate plants effectively during cold weather.

Nhiều loài côn trùng không thụ phấn cho cây hiệu quả trong thời tiết lạnh.

Do butterflies pollinate flowers in urban gardens like in parks?

Bướm có thụ phấn cho hoa trong các khu vườn đô thị như công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pollenate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pollenate

Không có idiom phù hợp