Bản dịch của từ Pollenate trong tiếng Việt
Pollenate

Pollenate (Verb)
Chuyển phấn hoa từ nhị đến nhụy hoa để thụ tinh.
To transfer pollen from a stamen to a pistil to allow fertilization.
Bees pollinate flowers, helping to create food for our communities.
Ong mật thụ phấn cho hoa, giúp tạo ra thực phẩm cho cộng đồng.
Many insects do not pollinate plants effectively during cold weather.
Nhiều loài côn trùng không thụ phấn cho cây hiệu quả trong thời tiết lạnh.
Do butterflies pollinate flowers in urban gardens like in parks?
Bướm có thụ phấn cho hoa trong các khu vườn đô thị như công viên không?
Họ từ
Từ "pollenate" có nghĩa là quá trình thụ phấn, trong đó phấn hoa từ bộ phận sinh sản đực của cây hoa được truyền đến bộ phận sinh sản cái, dẫn đến sự hình thành hạt và trái. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết giống nhau và ngữ nghĩa không khác biệt, mặc dù cách phát âm có thể hơi khác. Tại Mỹ, âm "a" trong từ này thường được phát âm ngắn hơn so với tiếng Anh Anh. Quá trình thụ phấn đóng vai trò quan trọng trong sinh thái và nông nghiệp.
Từ "pollenate" có nguồn gốc từ латинское слово "pollen", có nghĩa là "bột phấn". Bột phấn là thành phần cần thiết trong quá trình thụ phấn của thực vật. Sự phát triển khái niệm này bắt nguồn từ sự quan trọng của bột phấn trong quá trình sinh sản của hoa, nơi mà phấn hoa được truyền từ hoa đực sang hoa cái. Hiện nay, "pollenate" được sử dụng để chỉ hành động thụ phấn, một chức năng thiết yếu trong sinh thái học và nông nghiệp.
Từ "pollenate" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, với tần suất tương đối thấp. Trong ngữ cảnh khoa học, từ này chủ yếu liên quan đến quá trình thụ phấn trong sinh học thực vật, đánh dấu sự chuyển giao phấn từ hoa đực sang hoa cái. Các tình huống phổ biến mà từ này được sử dụng bao gồm nghiên cứu về đa dạng sinh học, canh tác nông nghiệp và môi trường, nơi nó nhấn mạnh tầm quan trọng của thụ phấn đối với sự phát triển cây trồng và bảo tồn hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp