Bản dịch của từ Stamen trong tiếng Việt
Stamen
Stamen (Noun)
Cơ quan thụ tinh đực của hoa, thường bao gồm bao phấn chứa phấn hoa và dây tóc.
The male fertilizing organ of a flower typically consisting of a pollencontaining anther and a filament.
The stamen of the rose is crucial for reproduction.
Nhị cái của hoa hồng rất quan trọng cho sự sinh sản.
The stamen does not produce seeds in most social plants.
Nhị cái không tạo ra hạt trong hầu hết các cây xã hội.
Does the stamen affect the flower's social interactions?
Nhị cái có ảnh hưởng đến tương tác xã hội của hoa không?
Họ từ
Nhụy hoa (stamen) là phần sinh sản đực của hoa, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn. Nhụy hoa bao gồm hai phần chính: chỉ nhị (filament) và bao phấn (anther), trong đó bao phấn chứa hạt phấn. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong cả hai ngôn ngữ, từ "stamen" được sử dụng trong lĩnh vực sinh vật học và nông nghiệp để chỉ cấu trúc này.
Từ "stamen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "stamen", có nghĩa là "sợi" hoặc "lụa". Trong ngữ cảnh sinh học, nó chỉ các cơ quan sinh dục đực trong hoa, bao gồm một nhụy và một hoặc nhiều nhụy phụ. Từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả cấu trúc này, phản ánh sự liên kết giữa hình thái học thực vật và ngữ nghĩa của nó. Sự phát triển này đã hình thành nên ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "stamen" (nhị hoa) là một thuật ngữ sinh học được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực thực vật học. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất sử dụng từ này khá thấp, thường xuất hiện trong phần đọc và viết, đặc biệt trong bài viết về sinh học hay môi trường. Trong các ngữ cảnh khác, từ "stamen" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, tài liệu giáo dục và mô tả thực vật, với trọng điểm là chức năng sinh sản của hoa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp