Bản dịch của từ Polluted trong tiếng Việt
Polluted

Polluted (Verb)
Làm ô nhiễm (nước, không khí hoặc đất) với các chất có hại.
Contaminate water air or land with harmful substances.
Factories in the city polluted the river with toxic waste.
Nhà máy trong thành phố làm ô nhiễm sông bằng chất thải độc hại.
Residents protested against the polluted air caused by industrial activities.
Cư dân phản đối không khí ô nhiễm do hoạt động công nghiệp gây ra.
Is it possible to reduce the amount of polluted water in rivers?
Có thể giảm lượng nước bị ô nhiễm trong các con sông không?
Factories in the city often polluted the river with toxic waste.
Cac nha may trong thanh pho thuong lam o nhiem song voi chat thai doc hai.
Residents should not throw garbage into the river to avoid pollution.
Cac cu dan khong nen nem rac vao song de tranh o nhiem.
Dạng động từ của Polluted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pollute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pollutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polluting |
Polluted (Adjective)
Bị nhiễm các chất có hại hoặc độc hại.
Contaminated with harmful or poisonous substances.
The polluted river caused health issues in the community.
Con sông bị ô nhiễm gây ra vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.
The air in the city is heavily polluted due to industrial activities.
Không khí trong thành phố bị ô nhiễm nặng do hoạt động công nghiệp.
Is the government taking any action to reduce pollution levels?
Chính phủ có đang thực hiện bất kỳ biện pháp nào để giảm mức độ ô nhiễm không?
The polluted river caused health issues for the residents.
Con sông bị ô nhiễm gây ra vấn đề sức khỏe cho cư dân.
The air in the city is not polluted due to strict regulations.
Không khí trong thành phố không bị ô nhiễm do quy định nghiêm ngặt.
Dạng tính từ của Polluted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Polluted Ô nhiễm | More polluted Ô nhiễm hơn | Most polluted Ô nhiễm nhất |
Kết hợp từ của Polluted (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavily polluted Ô nhiễm nặng | The city is heavily polluted due to industrial waste. Thành phố ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp. |
Severely polluted Nghiêm trọng ô nhiễm | The city faces severe pollution issues affecting residents' health. Thành phố đối mặt với vấn đề ô nhiễm nghiêm trọng ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân. |
Badly polluted Ô nhiễm nặng | The city is badly polluted due to industrial waste. Thành phố bị ô nhiễm nặng do chất thải công nghiệp. |
Highly polluted Bị ô nhiễm nặng | The city faces highly polluted air, affecting residents' health. Thành phố đối mặt với không khí ô nhiễm cao, ảnh hưởng đến sức khỏe cư dân. |
Seriously polluted Nghiêm trọng ô nhiễm | The city is seriously polluted due to excessive industrial activities. Thành phố bị ô nhiễm nghiêm trọng do hoạt động công nghiệp quá mức. |
Họ từ
Từ "polluted" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ tình trạng ô nhiễm, thường liên quan đến môi trường, nước, không khí hoặc đất. Từ này xuất phát từ động từ "pollute", nghĩa là làm bẩn hoặc gây hại cho một môi trường nào đó. Trong tiếng Anh cả Mỹ và Anh, "polluted" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, với Anh thường nhấn mạnh tới các vấn đề ô nhiễm liên quan đến chính sách công và bảo vệ môi trường.
Từ “polluted” xuất phát từ động từ tiếng Latin “polluere,” có nghĩa là “làm ô uế” hoặc “gây ô nhiễm.” Trong tiếng Latin, gốc của từ này có nguồn gốc từ “pulvis,” nghĩa là bụi. Từ thế kỷ 14, “polluted” được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ trạng thái bị ô nhiễm, thường liên quan đến môi trường. Ngày nay, từ này không chỉ áp dụng cho môi trường vật chất mà còn mở rộng sang các khía cạnh trừu tượng như tâm lý, xã hội, làm phong phú thêm ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ “polluted” có tần suất sử dụng đáng kể trong các bài thi IELTS, xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về môi trường, sức khỏe cộng đồng và biến đổi khí hậu. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng ô nhiễm không khí, nước và đất. Những tình huống thường gặp bao gồm bài viết về bảo vệ môi trường, báo cáo khoa học và các cuộc thảo luận chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



