Bản dịch của từ Pollutes trong tiếng Việt
Pollutes

Pollutes (Verb)
Làm ô nhiễm (nước, không khí hoặc đất) với các chất có hại.
Contaminate water air or land with harmful substances.
Industrial waste pollutes the river, harming local fish populations significantly.
Chất thải công nghiệp làm ô nhiễm sông, gây hại cho quần thể cá địa phương.
Plastic does not pollute the environment; it harms wildlife and ecosystems.
Nhựa không làm ô nhiễm môi trường; nó gây hại cho động vật hoang dã và hệ sinh thái.
How does air pollution pollute our cities and affect our health?
Ô nhiễm không khí làm ô nhiễm các thành phố của chúng ta như thế nào và ảnh hưởng đến sức khỏe của chúng ta ra sao?
Dạng động từ của Pollutes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pollute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Polluted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Polluted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pollutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Polluting |
Họ từ
Từ "pollutes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "gây ô nhiễm" hoặc "làm ô nhiễm" môi trường, không khí, nước hoặc đất. Đây là dạng số nhiều của động từ "pollute", thường được sử dụng để chỉ hành động làm ô nhiễm diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt lớn về viết hoặc cách phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, vì tiếng Anh Anh đôi khi nhấn mạnh hơn đến vấn đề môi trường trong các cuộc thảo luận chính thức.
Từ "pollutes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "polluere", có nghĩa là "làm ô uế" hoặc "làm bẩn". "Polluere" là sự kết hợp của tiền tố "per-" (thông qua) và động từ "luere" (rửa). Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ những hành động làm mất vệ sinh hoặc làm ô nhiễm môi trường. Hiện nay, nghĩa của "pollutes" đã mở rộng để mô tả sự ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe con người và hệ sinh thái.
Từ "pollutes" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi đề cập đến các vấn đề môi trường và thay đổi khí hậu. Tần suất sử dụng từ này cao trong các bài luận về ô nhiễm không khí, nước và đất. Ngoài ra, từ này cũng thường được gặp trong các cuộc thảo luận về chính sách môi trường và những hoạt động gây hại cho thiên nhiên, khi nhấn mạnh trách nhiệm của con người đối với hệ sinh thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



