Bản dịch của từ Polo-necks trong tiếng Việt

Polo-necks

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polo-necks (Noun)

pˈoʊlənstˌi
pˈoʊlənstˌi
01

Một chiếc áo len chui đầu cổ cao có cổ cuộn giống như áo sơ mi polo.

A highnecked pullover sweater with a rolled collar that resembles that of a polo shirt.

Ví dụ

Many people wore polo-necks at the social event last Saturday.

Nhiều người đã mặc áo polo-necks tại sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua.

Not everyone likes wearing polo-necks during formal gatherings.

Không phải ai cũng thích mặc áo polo-necks trong các buổi tụ họp trang trọng.

Do you think polo-necks are appropriate for social occasions?

Bạn có nghĩ rằng áo polo-necks phù hợp cho các dịp xã hội không?

Polo-necks (Noun Countable)

pˈoʊlənstˌi
pˈoʊlənstˌi
01

Một loại áo len cổ cao.

A type of highnecked sweater.

Ví dụ

Many people wear polo-necks during winter social gatherings in December.

Nhiều người mặc áo len cổ cao trong các buổi gặp mặt xã hội vào tháng Mười Hai.

Not everyone prefers polo-necks for casual outings with friends.

Không phải ai cũng thích áo len cổ cao cho các buổi đi chơi với bạn bè.

Do you think polo-necks are fashionable for social events this year?

Bạn có nghĩ rằng áo len cổ cao là thời trang cho các sự kiện xã hội năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polo-necks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polo-necks

Không có idiom phù hợp