Bản dịch của từ Polybrominated trong tiếng Việt

Polybrominated

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polybrominated (Adjective)

pˌɑlɨbɹˈɑmənˌeɪtəd
pˌɑlɨbɹˈɑmənˌeɪtəd
01

Có hai hoặc nhiều nguyên tử brom được thêm vào hoặc đưa vào làm nhóm thế trong mỗi phân tử. bây giờ chủ yếu ở biphenyl polybrominated.

Having two or more bromine atoms added to or introduced as substituents in each molecule now chiefly in polybrominated biphenyl.

Ví dụ

Polybrominated compounds can harm our environment and affect human health.

Các hợp chất polybrominated có thể gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.

Polybrominated biphenyls are not safe for children in urban areas.

Polybrominated biphenyls không an toàn cho trẻ em ở các khu vực đô thị.

Are polybrominated chemicals regulated in our local communities?

Các hóa chất polybrominated có được quản lý ở các cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polybrominated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polybrominated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.