Bản dịch của từ Polycondensation trong tiếng Việt
Polycondensation

Polycondensation (Noun)
Polycondensation is essential for making strong materials like nylon and polyester.
Polycondensation rất quan trọng để sản xuất các vật liệu bền như nylon và polyester.
Polycondensation does not occur with single-functional group molecules.
Polycondensation không xảy ra với các phân tử có nhóm chức đơn.
Is polycondensation used in the production of biodegradable plastics?
Polycondensation có được sử dụng trong sản xuất nhựa phân hủy sinh học không?
Polycondensation là một quá trình hóa học trong đó các monome có hai hoặc nhiều nhóm chức phản ứng với nhau để tạo thành các polymer với sự giải phóng nhỏ các phân tử, thường là nước. Quá trình này thường gặp trong sản xuất nhựa và cao su tổng hợp. Trong tiếng Anh, từ này có cách viết giống nhau ở cả British và American English, không có sự khác biệt về nghĩa hoặc cách sử dụng. Polycondensation thường được nghiên cứu trong hóa học polyme để phát triển vật liệu mới.
Từ "polycondensation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "condensatio" xuất phát từ "condensare", nghĩa là "tập hợp" hay "làm dày". Thuật ngữ này đã được sử dụng trong hóa học để chỉ quá trình kết hợp nhiều đơn vị nhỏ (monomer) thành các polymer lớn hơn thông qua phản ứng ngưng tụ, khi mà nước hoặc các sản phẩm phụ khác được loại bỏ. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc hóa học và tính chất vật lý của các polyme tạo thành.
Từ "polycondensation" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết, thường chỉ xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, công nghệ hóa học và vật liệu polymer. Trong các tình huống phổ biến, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình, báo cáo chuyên đề, và tài liệu kỹ thuật liên quan đến quá trình tổng hợp polymer. Các sinh viên chuyên ngành hóa học thường xuyên gặp thuật ngữ này trong giáo trình và các bài nghiên cứu.