Bản dịch của từ Polygamous trong tiếng Việt

Polygamous

Adjective

Polygamous (Adjective)

pəlˈɪgəməs
pəlˈɪgəməs
01

Của, liên quan đến, hoặc thực hành chế độ đa thê.

Of, relating to, or practicing polygamy.

Ví dụ

The polygamous family lived in a large house.

Gia đình đa phu sống trong một căn nhà lớn.

Polygamous relationships are accepted in some cultures.

Mối quan hệ đa phu được chấp nhận trong một số văn hóa.

02

(thực vật học) thể hiện chế độ đa thê.

(botany) exhibiting polygamy.

Ví dụ

The polygamous plant had both male and female flowers.

Cây đa phôi có cả hoa đực và hoa cái.

Polygamous behavior in some animal species is well-documented.

Hành vi đa phôi ở một số loài động vật được ghi chép rõ ràng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polygamous

Không có idiom phù hợp