Bản dịch của từ Polygamous trong tiếng Việt
Polygamous

Polygamous (Adjective)
Của, liên quan đến, hoặc thực hành chế độ đa thê.
Of, relating to, or practicing polygamy.
The polygamous family lived in a large house.
Gia đình đa phu sống trong một căn nhà lớn.
Polygamous relationships are accepted in some cultures.
Mối quan hệ đa phu được chấp nhận trong một số văn hóa.
Polygamous marriages are legal in certain countries.
Hôn nhân đa phu hợp pháp ở một số quốc gia.
(thực vật học) thể hiện chế độ đa thê.
The polygamous plant had both male and female flowers.
Cây đa phôi có cả hoa đực và hoa cái.
Polygamous behavior in some animal species is well-documented.
Hành vi đa phôi ở một số loài động vật được ghi chép rõ ràng.
Polygamous societies allow individuals to have multiple spouses legally.
Các xã hội đa phôi cho phép cá nhân có nhiều vợ chồng hợp pháp.
Họ từ
Từ "polygamous" (đa thê) được sử dụng để chỉ hệ thống hôn nhân trong đó một cá nhân có nhiều hơn một bạn đời, thường là vợ hoặc chồng. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, gồm hai phần "poly" (nhiều) và "gamos" (hôn nhân). Trong tiếng Anh, hình thức viết và phát âm không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác biệt tùy theo ngữ cảnh văn hóa và pháp lý tại các nước khác nhau.
Từ "polygamous" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "polygamía", có nghĩa là "nhiều vợ" hoặc "nhiều chồng". Tiền tố "poly-" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "nhiều" và "gamos" có nghĩa là "hôn nhân". Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với các hình thức hôn nhân đa thê trong nhiều nền văn hóa, phản ánh sự đa dạng trong cấu trúc gia đình và các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các hệ thống hôn nhân mà trong đó một cá nhân có thể có nhiều bạn đời.
Từ "polygamous" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói liên quan đến chủ đề xã hội hoặc văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội học, tâm lý học và luật pháp khi thảo luận về các mối quan hệ gia đình đa thê, đặc biệt là trong những nền văn hóa hoặc xã hội chấp nhận hình thức hôn nhân này. Từ "polygamous" phản ánh những vấn đề phức tạp về cấu trúc gia đình và sự bình đẳng giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp