Bản dịch của từ Polygonum trong tiếng Việt

Polygonum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polygonum (Noun)

pəlˈɪgənəm
pəlˈɪgənəm
01

Một loại cây thuộc chi bao gồm hà thủ ô và hà thủ ô, một số trong số đó là cỏ dại và một số là cây cảnh trong vườn.

A plant of a genus that includes knotgrass and knotweed some of which are weeds and some are garden ornamentals.

Ví dụ

Polygonum is often found in urban gardens across New York City.

Polygonum thường được tìm thấy trong các khu vườn đô thị ở New York.

Many people do not recognize polygonum as a useful garden plant.

Nhiều người không nhận ra polygonum là một loại cây vườn hữu ích.

Is polygonum a common plant in community gardens in San Francisco?

Polygonum có phải là một loại cây phổ biến trong các khu vườn cộng đồng ở San Francisco không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polygonum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polygonum

Không có idiom phù hợp