Bản dịch của từ Polymethacrylate trong tiếng Việt
Polymethacrylate

Polymethacrylate (Noun)
Polymetyl methacrylat. ngoài ra: muối hoặc este của axit polythacrylic; một polyme của este của axit metacrylic.
Polymethyl methacrylate also a salt or ester of polymethacrylic acid a polymer of an ester of methacrylic acid.
Polymethacrylate is used in many social media advertisement designs.
Polymethacrylate được sử dụng trong nhiều thiết kế quảng cáo mạng xã hội.
Polymethacrylate is not commonly known among social media influencers.
Polymethacrylate không được biết đến nhiều trong giới người ảnh hưởng mạng xã hội.
Is polymethacrylate effective for social campaign materials?
Polymethacrylate có hiệu quả cho các tài liệu chiến dịch xã hội không?
Polymethacrylate là một loại polyme được tổng hợp từ các monome methacrylate, chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa và sơn. Chất này có tính chất bền vững, đàn hồi và khả năng chịu nhiệt tốt, vì vậy thường được ứng dụng trong sản xuất vật liệu phủ, giải pháp cố định, và các sản phẩm y tế như kính mắt nhân tạo. Polymethacrylate có thể tồn tại dưới dạng methyl methacrylate (MMA) và các dẫn xuất khác, với tính chất thay đổi tùy theo cấu trúc phân tử.
Từ "polymethacrylate" xuất phát từ tiếng Latin và Hy Lạp, với "poly" có nghĩa là "nhiều" và "methacrylate" được cấu thành từ "methacrylic acid", trong đó "meth" có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "methy", biểu thị cho rượu. Lịch sử phát triển của polymethacrylate bắt đầu từ đầu thế kỷ 20 khi công nghệ polymer trở nên nổi bật. Ngày nay, polymethacrylate thường được biết đến như một loại nhựa tổng hợp, được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp nhờ tính chất bền và dễ chế tạo.
Polymethacrylate là thuật ngữ thuộc lĩnh vực hóa học và vật liệu polymer, thường ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như nghiên cứu khoa học, sản xuất vật liệu nhựa, hoặc trong lĩnh vực dược phẩm. Sự xuất hiện của từ này có thể gặp trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu kỹ thuật liên quan đến vật liệu tổng hợp.