Bản dịch của từ Polymethacrylate trong tiếng Việt

Polymethacrylate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Polymethacrylate (Noun)

pˌɑlimˌɛktɚˈɪfɨkˌeɪt
pˌɑlimˌɛktɚˈɪfɨkˌeɪt
01

Polymetyl methacrylat. ngoài ra: muối hoặc este của axit polythacrylic; một polyme của este của axit metacrylic.

Polymethyl methacrylate also a salt or ester of polymethacrylic acid a polymer of an ester of methacrylic acid.

Ví dụ

Polymethacrylate is used in many social media advertisement designs.

Polymethacrylate được sử dụng trong nhiều thiết kế quảng cáo mạng xã hội.

Polymethacrylate is not commonly known among social media influencers.

Polymethacrylate không được biết đến nhiều trong giới người ảnh hưởng mạng xã hội.

Is polymethacrylate effective for social campaign materials?

Polymethacrylate có hiệu quả cho các tài liệu chiến dịch xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/polymethacrylate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Polymethacrylate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.