Bản dịch của từ Polyneuropathy trong tiếng Việt
Polyneuropathy

Polyneuropathy (Noun)
Sự thoái hóa chung của các dây thần kinh ngoại biên lan về phía trung tâm cơ thể.
A general degeneration of peripheral nerves that spreads towards the centre of the body.
Polyneuropathy affects many elderly people in nursing homes across America.
Bệnh đa dây thần kinh ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong viện dưỡng lão ở Mỹ.
Polyneuropathy does not only impact the elderly; younger adults can suffer too.
Bệnh đa dây thần kinh không chỉ ảnh hưởng đến người cao tuổi; người lớn trẻ cũng có thể bị.
What are the common symptoms of polyneuropathy in social settings?
Các triệu chứng phổ biến của bệnh đa dây thần kinh trong các tình huống xã hội là gì?
Polyneuropathy là một thuật ngữ y học chỉ tình trạng tổn thương nhiều dây thần kinh ngoại vi, thường xảy ra đồng thời ở hai bên cơ thể. Tình trạng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân như tiểu đường, nhiễm trùng, hoặc tác động của độc tố. Dấu hiệu lâm sàng bao gồm yếu cơ, tê bì và đau. Thuật ngữ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều dùng "polyneuropathy" với cách phát âm và nghĩa giống nhau trong ngữ cảnh y học.
Từ "polyneuropathy" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được cấu thành từ tiền tố "poly-" nghĩa là "nhiều" và phần gốc "neuropathy" từ "neuron" (nơ-ron) có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, nghĩa là "thần kinh" và "pathy" nghĩa là "bệnh lý". Polyneuropathy chỉ tình trạng bệnh lý liên quan đến nhiều dây thần kinh bị tổn thương. Việc kết hợp các yếu tố này phản ánh đúng bản chất của bệnh lý, mô tả sự tổn thương đa diện trong hệ thần kinh ngoại biên, ảnh hưởng đến chức năng vận động và cảm giác.
Từ "polyneuropathy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực y học, đặc biệt là trong các bài viết hoặc phần thuyết trình về bệnh lý thần kinh. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các triệu chứng liên quan đến tổn thương nhiều dây thần kinh, như bệnh tiểu đường hoặc nghiện rượu. Việc nhận thức về từ này chủ yếu diễn ra trong môi trường học thuật và chuyên môn, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.