Bản dịch của từ Polypropylene trong tiếng Việt
Polypropylene

Polypropylene (Noun)
Polypropylene is widely used in making reusable shopping bags today.
Polypropylene được sử dụng rộng rãi để làm túi mua sắm tái sử dụng ngày nay.
Many people do not know polypropylene is recyclable and eco-friendly.
Nhiều người không biết polypropylene có thể tái chế và thân thiện với môi trường.
Is polypropylene a better option for reducing plastic waste in society?
Liệu polypropylene có phải là lựa chọn tốt hơn để giảm chất thải nhựa trong xã hội không?
Polypropylene, hay còn gọi là polypropylen, là một loại polymer nhiệt dẻo được tổng hợp từ propylene, thường được sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa. Với tính chất nhẹ, bền, và kháng hóa chất, polypropylene có ứng dụng rộng rãi trong sản xuất bao bì, vật liệu xây dựng, và sản phẩm gia dụng. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhỏ giữa hai vùng miền.
Từ "polypropylene" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "poly-" có nghĩa là "nhiều" và "propylene" xuất phát từ "propen", đây là một hợp chất hữu cơ. Propylene được phát hiện vào giữa thế kỷ 19 và được sử dụng để tạo ra polypropylene trong khoảng thời gian sau đó. Sự kết hợp của các yếu tố này đã dẫn đến sự phát triển của polypropylene như một loại nhựa nhiệt dẻo phổ biến, được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp vì tính bền vững và khả năng chống hóa chất.
Polypropylene là một thuật ngữ kỹ thuật thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói khi thảo luận về môi trường, công nghệ và công nghiệp. Tần suất sử dụng của từ này trong IELTS có thể được xem là khá thấp, tuy nhiên, nó thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực nghiên cứu vật liệu, hóa học và sản xuất. Polypropylene là một loại nhựa phổ biến trong các ứng dụng như bao bì, đồ dùng gia đình, và sản phẩm y tế, do tính năng bền và nhẹ của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp