Bản dịch của từ Pomaded trong tiếng Việt
Pomaded

Pomaded (Verb)
He pomaded his hair before the important social event last Saturday.
Anh ấy đã thoa pomade lên tóc trước sự kiện xã hội quan trọng hôm thứ Bảy.
They did not pomade their hair for the casual gathering yesterday.
Họ đã không thoa pomade lên tóc cho buổi gặp gỡ bình thường hôm qua.
Did she pomade her hair for the wedding last month?
Cô ấy đã thoa pomade lên tóc cho đám cưới tháng trước chưa?
Pomaded (Adjective)
Chải tóc bằng pomade.
Having hair groomed with pomade.
He looked sharp with his pomaded hair at the social event.
Anh ấy trông thật bảnh bao với mái tóc được vuốt pomade tại sự kiện xã hội.
Her pomaded hair did not match the casual party vibe.
Mái tóc được vuốt pomade của cô ấy không phù hợp với không khí tiệc tùng.
Is his pomaded hairstyle too formal for this gathering?
Kiểu tóc được vuốt pomade của anh ấy có quá trang trọng cho buổi gặp mặt này không?
Pomaded (Noun)
Một loại thuốc mỡ thơm.
A perfumed ointment.
She applied pomaded to her hair before the party last night.
Cô ấy đã thoa pomaded lên tóc trước bữa tiệc tối qua.
He didn't use pomaded for his hairstyle at the event.
Anh ấy không sử dụng pomaded cho kiểu tóc tại sự kiện.
Did you see the pomaded she used for the wedding ceremony?
Bạn có thấy pomaded mà cô ấy đã dùng cho buổi lễ cưới không?
Họ từ
Từ "pomaded" là dạng quá khứ của động từ "pomade", có nghĩa là bôi pomade (một loại sản phẩm tạo kiểu tóc chứa dầu hoặc sáp) lên tóc để tạo hình dáng hoặc giữ nếp. Trong tiếng Anh Anh, "pomade" có thể dùng để chỉ một số sản phẩm tạo kiểu khác nhau, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này thường đặc trưng cho một loại sáp hoặc gel bóng mượt, thường được liên kết với các kiểu tóc cổ điển. Phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa hai miền, ảnh hưởng đến cách sử dụng trong văn viết và giao tiếp.
Từ "pomaded" bắt nguồn từ từ gốc tiếng La Tinh "pomada", có
Từ "pomaded" không phổ biến trong các tài liệu IELTS, thể hiện ít thường xuyên trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu sử dụng trong bối cảnh liên quan đến làm tóc, đặc biệt là việc sử dụng pomade để tạo kiểu tóc. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về thời trang và chăm sóc tóc, cũng như trong cuộc hội thoại giữa những người quan tâm đến phong cách cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp