Bản dịch của từ Pomfret trong tiếng Việt
Pomfret

Pomfret (Noun)
I enjoyed the pomfret dish at the social gathering last Saturday.
Tôi đã thưởng thức món cá pomfret tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
Many people do not like pomfret due to its strong taste.
Nhiều người không thích cá pomfret vì vị của nó rất mạnh.
Did you try the pomfret at the community festival last week?
Bạn đã thử cá pomfret tại lễ hội cộng đồng tuần trước chưa?
Pomfret là một loại cá biển thuộc họ Brama, thường được tìm thấy ở vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Cá pomfret có hình dạng dẹt, thân mảnh khảnh và được biết đến với thịt ngon và giàu dinh dưỡng. Trong tiếng Anh, từ "pomfret" có thể dùng chung cho cả hai phương ngữ Anh - Anh và Anh - Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hải sản ở các quốc gia châu Á.
Từ "pomfret" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "pomfre", được bắt nguồn từ tiếng Latinh "pulgari", có nghĩa là "dẹp" hoặc "mỏng". Từ này được sử dụng để chỉ một loại cá biển thuộc họ Carangidae, đặc trưng bởi hình dạng dẹp và thon dài. Lịch sử từ này phản ánh hình thái vật lý của loài cá, đồng thời khẳng định sự liên kết giữa ngôn ngữ và môi trường tự nhiên nơi cá sống, cũng như vai trò của nó trong ẩm thực.
Từ "pomfret" liên quan đến một loại cá nước mặn, ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và địa phương của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh ẩm thực và sinh thái, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, chế biến thực phẩm hoặc bảo vệ các loài cá. Sự phổ biến của từ này thường hạn chế trong văn hóa ẩm thực châu Á, nơi nó được ưa chuộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp