Bản dịch của từ Pomfret trong tiếng Việt

Pomfret

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pomfret (Noun)

ˈpɑm.frɪt
ˈpɑm.frɪt
01

Là loài cá thân sâu sống ở biển khơi, thường có vảy ở vây lưng và vây hậu môn.

A deepbodied fish of open seas which typically has scales on the dorsal and anal fins.

Ví dụ

I enjoyed the pomfret dish at the social gathering last Saturday.

Tôi đã thưởng thức món cá pomfret tại buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

Many people do not like pomfret due to its strong taste.

Nhiều người không thích cá pomfret vì vị của nó rất mạnh.

Did you try the pomfret at the community festival last week?

Bạn đã thử cá pomfret tại lễ hội cộng đồng tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pomfret/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pomfret

Không có idiom phù hợp