Bản dịch của từ Pompom trong tiếng Việt

Pompom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pompom (Noun)

pˈɑmpɑm
pˈɑmpɑm
01

Sự nối tiếp nhanh chóng của âm thanh lớn, gay gắt hoặc đột ngột.

A rapid succession of loud, harsh, or abrupt sounds.

Ví dụ

The pompom of fireworks lit up the night sky.

Bong bóng pháo sáng rực bầu trời đêm.

The school band played with colorful pompoms during the parade.

Ban nhạc trường chơi với bóng bóng màu sắc trong cuộc diễu hành.

The cheerleaders waved their pompoms enthusiastically at the football game.

Những người hâm mộ cổ vũ vẫy bóng bóng mạnh mẽ ở trận đấu bóng đá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pompom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pompom

Không có idiom phù hợp