Bản dịch của từ Pompom trong tiếng Việt
Pompom

Pompom (Noun)
Sự nối tiếp nhanh chóng của âm thanh lớn, gay gắt hoặc đột ngột.
A rapid succession of loud, harsh, or abrupt sounds.
The pompom of fireworks lit up the night sky.
Bong bóng pháo sáng rực bầu trời đêm.
The school band played with colorful pompoms during the parade.
Ban nhạc trường chơi với bóng bóng màu sắc trong cuộc diễu hành.
The cheerleaders waved their pompoms enthusiastically at the football game.
Những người hâm mộ cổ vũ vẫy bóng bóng mạnh mẽ ở trận đấu bóng đá.
Từ "pompom" chỉ đến các vật trang trí dạng hình cầu, thường được làm bằng sợi vải hoặc len, có cấu trúc xốp và mềm mại. Trong ngữ cảnh thể thao, pompoms thường được sử dụng bởi các đội cổ vũ để tạo không khí phấn khởi. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về phát âm hoặc ý nghĩa, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "pompom" có thể được sử dụng rộng rãi hơn trong văn hóa đại chúng.
Từ "pompom" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "pompon", bắt nguồn từ tiếng Latinh "pungens", có nghĩa là "đâm, chích". Ban đầu, từ này chỉ những vật trang trí hình cầu, thường làm từ len hoặc vải, thường được dùng để điểm xuyết trang phục hoặc mũ. Qua thời gian, ý nghĩa của "pompom" đã mở rộng để chỉ những vật dùng trong các hoạt động thể thao, thể hiện sự hứng thú và năng động, nhấn mạnh tính vui tươi và biểu cảm.
Từ "pompom" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Nói và Viết, nơi từ vựng thường mang tính chính thức hơn. Trong phần Đọc, từ này xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả hoạt động thể thao, hoặc trong các bài viết về văn hóa. Thông thường, "pompom" được dùng để chỉ dụng cụ trang trí trong thể thao, thể hiện sự cổ vũ, hoặc trong các hoạt động vui chơi giải trí.