Bản dịch của từ Pompous ass trong tiếng Việt

Pompous ass

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pompous ass (Adjective)

01

Hoành tráng, trang trọng hoặc tự cao một cách ảnh hưởng và khó chịu.

Affectedly and irritatingly grand solemn or selfimportant.

Ví dụ

The pompous ass spoke at the gala, annoying everyone with his arrogance.

Người kiêu ngạo đã phát biểu tại buổi tiệc, làm mọi người khó chịu.

She is not a pompous ass; she is humble and approachable.

Cô ấy không phải là người kiêu ngạo; cô ấy khiêm tốn và dễ gần.

Is that pompous ass really giving a speech at the conference?

Người kiêu ngạo đó có thật sự phát biểu tại hội nghị không?

Pompous ass (Noun)

01

Một người tự cao hoặc tự phụ.

A selfimportant or conceited person.

Ví dụ

John is such a pompous ass at social gatherings.

John thật là một kẻ kiêu ngạo trong các buổi tụ họp xã hội.

She is not a pompous ass; she listens to others.

Cô ấy không phải là một kẻ kiêu ngạo; cô ấy lắng nghe người khác.

Is Mark a pompous ass at the party last night?

Mark có phải là một kẻ kiêu ngạo trong bữa tiệc tối qua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pompous ass cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pompous ass

Không có idiom phù hợp