Bản dịch của từ Pong trong tiếng Việt

Pong

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pong (Noun)

pˈɔŋ
pɑŋ
01

Mùi mạnh, khó chịu.

A strong unpleasant smell.

Ví dụ

The pong of garbage filled the streets during the festival.

Mùi hôi của rác ngập tràn các con phố trong lễ hội.

There is no pong in the community garden this year.

Năm nay không có mùi hôi nào trong vườn cộng đồng.

Is the pong from the old food still noticeable at events?

Mùi hôi từ thức ăn cũ có còn rõ ràng tại các sự kiện không?

Pong (Verb)

01

Mùi mạnh và khó chịu.

Smell strongly and unpleasantly.

Ví dụ

The garbage began to pong after three days in the sun.

Rác bắt đầu bốc mùi sau ba ngày dưới nắng.

The flowers do not pong; they smell very pleasant.

Hoa không bốc mùi; chúng có mùi rất dễ chịu.

Does the old food in the fridge pong?

Thức ăn cũ trong tủ lạnh có bốc mùi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pong/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pong

Không có idiom phù hợp