Bản dịch của từ Pontifex trong tiếng Việt

Pontifex

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pontifex (Noun)

pˈɑntəfɛks
pˈɑntəfɛks
01

(ở la mã cổ đại) một thành viên của trường đại học linh mục chính.

In ancient rome a member of the principal college of priests.

Ví dụ

Julius Caesar was a famous pontifex in ancient Roman society.

Julius Caesar là một pontifex nổi tiếng trong xã hội La Mã cổ đại.

Not every citizen could become a pontifex in ancient Rome.

Không phải mọi công dân đều có thể trở thành pontifex ở La Mã cổ đại.

Was the pontifex responsible for religious ceremonies in ancient Rome?

Pontifex có phải là người chịu trách nhiệm cho các nghi lễ tôn giáo ở La Mã cổ đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pontifex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pontifex

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.