Bản dịch của từ Pony up trong tiếng Việt

Pony up

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pony up (Verb)

pˈoʊnˌi ˈʌp
pˈoʊnˌi ˈʌp
01

Trả tiền hoặc đóng góp tiền, thường miễn cưỡng.

To pay or contribute money often reluctantly.

Ví dụ

Many friends had to pony up for the group dinner last week.

Nhiều bạn bè phải góp tiền cho bữa tối nhóm tuần trước.

They didn't pony up for the charity event this year.

Họ không góp tiền cho sự kiện từ thiện năm nay.

Will you pony up for the concert tickets this weekend?

Bạn sẽ góp tiền cho vé concert cuối tuần này chứ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pony up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pony up

Không có idiom phù hợp