Bản dịch của từ Pony up trong tiếng Việt
Pony up

Pony up (Verb)
Trả tiền hoặc đóng góp tiền, thường miễn cưỡng.
To pay or contribute money often reluctantly.
Many friends had to pony up for the group dinner last week.
Nhiều bạn bè phải góp tiền cho bữa tối nhóm tuần trước.
They didn't pony up for the charity event this year.
Họ không góp tiền cho sự kiện từ thiện năm nay.
Will you pony up for the concert tickets this weekend?
Bạn sẽ góp tiền cho vé concert cuối tuần này chứ?
Cụm động từ "pony up" trong tiếng Anh có nghĩa là "thanh toán" hoặc "trả tiền". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, khi yêu cầu ai đó trả tiền cho một khoản nợ hoặc chi phí. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "pony up" có thể được sử dụng nhiều hơn tại Mỹ, phản ánh văn hóa tiêu dùng và tài chính trong xã hội.
Cụm từ "pony up" có nguồn gốc từ tiếng lóng tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19. "Pony" xuất phát từ tiếng Latinh "pullus", nghĩa là "con ngựa con". Ban đầu, cụm từ này được dùng để chỉ việc thanh toán một khoản nợ, thể hiện trách nhiệm tài chính. Hình ảnh "ponying up" gợi ý sự cần thiết phải đưa ra một khoản tiền nhỏ như một con ngựa con, tương ứng với việc thực hiện nghĩa vụ kinh tế trong bối cảnh xã hội hiện đại.
Cụm từ "pony up" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về việc người nào đó phải trả tiền hoặc đóng góp tài chính. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này ít xuất hiện, chủ yếu vì nó thuộc loại ngữ cảnh thân mật và không chính thức, không phù hợp với văn phong học thuật. Trong đời sống hàng ngày, "pony up" thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại giao tiếp bình thường, trong các tình huống đàm phán tài chính hoặc khi đề cập đến việc thực hiện nghĩa vụ thanh toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp