Bản dịch của từ Poor cod trong tiếng Việt
Poor cod
Noun [U/C]
Poor cod (Noun)
pˈʊɹkˌɑd
pˈʊɹkˌɑd
Ví dụ
The poor cod population is declining due to overfishing.
Dân số cá tuyết đang giảm do đánh bắt quá mức.
Fishermen rely on poor cod for their livelihood in coastal areas.
Ngư dân phụ thuộc vào cá tuyết để kiếm sống ở vùng ven biển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Poor cod
Không có idiom phù hợp