Bản dịch của từ Poor cod trong tiếng Việt

Poor cod

Noun [U/C]

Poor cod (Noun)

pˈʊɹkˌɑd
pˈʊɹkˌɑd
01

Trisopterus minutus, một loài cá biển ôn đới thuộc họ cá tuyết (gadidae).

Trisopterus minutus, a temperate marine fish of the cod family (gadidae).

Ví dụ

The poor cod population is declining due to overfishing.

Dân số cá tuyết đang giảm do đánh bắt quá mức.

Fishermen rely on poor cod for their livelihood in coastal areas.

Ngư dân phụ thuộc vào cá tuyết để kiếm sống ở vùng ven biển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poor cod

Không có idiom phù hợp