Bản dịch của từ Gadidae trong tiếng Việt

Gadidae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gadidae(Noun)

ɡˈædɪdˌiː
ˈɡædɪˌdeɪ
01

Một họ cá gồm có cá tuyết và cá bơn, nổi tiếng vì vai trò quan trọng trong ngành đánh bắt thủy sản.

A family of fish that includes the cod and haddock known for their importance in fishing industries

Ví dụ
02

Cá trong gia đình này thường được đặc trưng bởi thân hình dài và ba vây lưng.

Fish within this family are generally characterized by their elongated bodies and three dorsal fins

Ví dụ
03

Họ Gadidae có ý nghĩa quan trọng trong sinh học biển và sinh thái học vì vai trò của chúng trong hệ sinh thái thủy sinh.

Gadidae is significant in marine biology and ecology due to its role in aquatic ecosystems

Ví dụ