Bản dịch của từ Cod trong tiếng Việt

Cod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cod(Noun)

kˈɒd
ˈkɑd
01

Cá tuyết Gadus morhua là một loài cá vùng biển sâu, đóng vai trò quan trọng trong nguồn thực phẩm và có giá trị thương mại cao.

A deepsea fish Gadus morhua that is a vital source of food and commercially important

Ví dụ
02

Thịt của loại cá này được sử dụng làm thực phẩm.

The flesh of this fish used as food

Ví dụ
03

Một thuật ngữ trong nấu ăn dùng để chỉ cá tuyết đã được phơi khô và muối.

A term used in cooking to refer to dried and salted cod

Ví dụ