Bản dịch của từ Cod trong tiếng Việt
Cod
Cod (Noun)
The cod was swollen due to an allergic reaction.
Bìm bị phù vì phản ứng dị ứng.
After the accident, his cod was injured and required surgery.
Sau tai nạn, bìm của anh ấy bị thương và cần phẫu thuật.
The doctor examined his cod to assess the extent of the damage.
Bác sĩ kiểm tra bìm của anh ấy để đánh giá mức độ tổn thương.
She placed the cod under her head for a comfortable sleep.
Cô ấy đặt cái gối dưới đầu để ngủ thoải mái.
He couldn't find a cod to rest on during the long journey.
Anh ấy không thể tìm thấy cái gối để nghỉ ngơi trong chuyến đi dài.
Is there a cod available for me to use tonight?
Có cái gối nào cho tôi sử dụng vào đêm nay không?
The villagers used to carry their coins in a cod.
Người dân thường mang tiền của họ trong một túi nhỏ.
In the old days, a cod was a common accessory.
Trong những ngày xưa, một chiếc túi nhỏ là một phụ kiện phổ biến.
She found an ancient cod filled with old trinkets.
Cô ấy tìm thấy một chiếc túi nhỏ cổ điển đầy đồ trang sức cũ.
Họ từ
Từ "cod" trong tiếng Anh có nghĩa là cá tuyết, một loài cá biển thuộc họ Gadidae, thường được tìm thấy ở vùng Bắc Đại Tây Dương. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "cod" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong văn hóa ẩm thực, cá tuyết thường được chế biến thành nhiều món ăn khác nhau, nổi bật là "fish and chips" ở Anh, trong khi ở Mỹ, cá tuyết thường được dùng trong các món ăn nướng hoặc hấp.
Từ "cod" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "coda", có nghĩa là "đuôi" hoặc "cuối cùng". Trong lịch sử, từ này ban đầu được sử dụng để chỉ phần cuối của một văn bản hoặc bản hợp đồng. Kể từ thế kỷ 15, nó đã được chuyển nghĩa sang chỉ những loại cá trong họ Gadidae, điển hình như cá tuyết, được biết đến nhờ vào hình dáng thân dài và đặc trưng với bộ phận đuôi nổi bật. Sự phát triển của nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa hình thức và nội dung trong cả ngữ cảnh văn học và sinh học.
Từ "cod" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh của kỳ thi này, "cod" thường liên quan đến chủ đề thực phẩm hoặc sinh thái, nhất là khi thảo luận về đa dạng sinh học hoặc nguồn tài nguyên hải sản. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực ẩm thực, khoa học sinh thái, và thương mại thủy sản, khi đề cập đến loại cá này trong các văn bản nghiên cứu hoặc báo cáo ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp