Bản dịch của từ Cod trong tiếng Việt

Cod

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cod (Noun)

kˈɑd
sˈiˈoʊdˈi
01

(hiện nay hiếm) bìu (cũng ở số nhiều).

(now rare) the scrotum (also in plural).

Ví dụ

The cod was swollen due to an allergic reaction.

Bìm bị phù vì phản ứng dị ứng.

After the accident, his cod was injured and required surgery.

Sau tai nạn, bìm của anh ấy bị thương và cần phẫu thuật.

The doctor examined his cod to assess the extent of the damage.

Bác sĩ kiểm tra bìm của anh ấy để đánh giá mức độ tổn thương.

02

(lỗi thời hoặc phương ngữ của vương quốc anh, scotland) một chiếc gối hoặc đệm.

(obsolete or uk dialectal, scotland) a pillow or cushion.

Ví dụ

She placed the cod under her head for a comfortable sleep.

Cô ấy đặt cái gối dưới đầu để ngủ thoải mái.

He couldn't find a cod to rest on during the long journey.

Anh ấy không thể tìm thấy cái gối để nghỉ ngơi trong chuyến đi dài.

Is there a cod available for me to use tonight?

Có cái gối nào cho tôi sử dụng vào đêm nay không?

03

(lỗi thời) một chiếc túi hoặc túi nhỏ.

(obsolete) a small bag or pouch.

Ví dụ

The villagers used to carry their coins in a cod.

Người dân thường mang tiền của họ trong một túi nhỏ.

In the old days, a cod was a common accessory.

Trong những ngày xưa, một chiếc túi nhỏ là một phụ kiện phổ biến.

She found an ancient cod filled with old trinkets.

Cô ấy tìm thấy một chiếc túi nhỏ cổ điển đầy đồ trang sức cũ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cod cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cod

Không có idiom phù hợp