Bản dịch của từ Poorest trong tiếng Việt
Poorest

Poorest (Adjective)
The poorest families struggle to afford basic necessities in 2023.
Các gia đình nghèo nhất khó khăn để mua sắm nhu yếu phẩm cơ bản năm 2023.
Many people believe the poorest deserve more support from the government.
Nhiều người tin rằng những người nghèo nhất xứng đáng nhận được nhiều hỗ trợ hơn từ chính phủ.
Are the poorest communities receiving enough help during economic crises?
Các cộng đồng nghèo nhất có nhận được đủ sự giúp đỡ trong khủng hoảng kinh tế không?
Dạng tính từ của Poorest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Poor Nghèo | Poorer Nghèo hơn | Poorest Nghèo nhất |
Poorest (Noun)
The poorest families struggle to afford basic necessities every month.
Những gia đình nghèo nhất vật lộn để mua những nhu cầu cơ bản mỗi tháng.
Many people do not help the poorest in our community.
Nhiều người không giúp đỡ những người nghèo nhất trong cộng đồng của chúng ta.
How can we support the poorest families in our town?
Chúng ta có thể hỗ trợ những gia đình nghèo nhất trong thị trấn như thế nào?
Họ từ
Từ "poorest" là dạng so sánh nhất của tính từ "poor", mang nghĩa là người hoặc thứ ít tài sản, nguồn lực hay sự giàu có nhất trong một nhóm. Trong tiếng Anh Anh, "poorest" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, khi phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm "r" một cách nhẹ nhàng hơn. "Poorest" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh xã hội, kinh tế để chỉ đối tượng gặp nhiều khó khăn nhất.
Từ "poorest" xuất phát từ gốc tiếng Anh "poor", có nguồn gốc từ tiếng Latin "pauper", nghĩa là "nghèo khó". Cấu trúc hình thành của "poorest" cho thấy sự so sánh cấp bậc hơn với hậu tố "-est", cho phép nhấn mạnh trạng thái nghèo khó nhất. Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này đã được sử dụng để chỉ tình trạng kinh tế thấp kém, và hiện nay thường được dùng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm có mức sống thấp nhất trong xã hội.
Từ "poorest" là dạng so sánh bậc nhất của tính từ "poor", thường được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm có điều kiện kinh tế tồi tệ nhất. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất cao trong các bài đọc và viết liên quan đến chủ đề kinh tế, xã hội hoặc môi trường. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về chính sách giảm nghèo, phân tích thống kê về thu nhập và các nghiên cứu xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



