Bản dịch của từ Poorest trong tiếng Việt
Poorest
Poorest (Adjective)
The poorest families struggle to afford basic necessities in 2023.
Các gia đình nghèo nhất khó khăn để mua sắm nhu yếu phẩm cơ bản năm 2023.
Many people believe the poorest deserve more support from the government.
Nhiều người tin rằng những người nghèo nhất xứng đáng nhận được nhiều hỗ trợ hơn từ chính phủ.
Are the poorest communities receiving enough help during economic crises?
Các cộng đồng nghèo nhất có nhận được đủ sự giúp đỡ trong khủng hoảng kinh tế không?
Dạng tính từ của Poorest (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Poor Nghèo | Poorer Nghèo hơn | Poorest Nghèo nhất |
Poorest (Noun)
The poorest families struggle to afford basic necessities every month.
Những gia đình nghèo nhất vật lộn để mua những nhu cầu cơ bản mỗi tháng.
Many people do not help the poorest in our community.
Nhiều người không giúp đỡ những người nghèo nhất trong cộng đồng của chúng ta.
How can we support the poorest families in our town?
Chúng ta có thể hỗ trợ những gia đình nghèo nhất trong thị trấn như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp