Bản dịch của từ Poplin trong tiếng Việt
Poplin

Poplin (Noun)
Một loại vải dệt trơn, thường là loại vải cotton rất nhẹ, có bề mặt có dây.
A plainwoven fabric typically a very lightweight cotton with a corded surface.
She wore a beautiful poplin dress at the community festival last weekend.
Cô ấy mặc một chiếc váy poplin đẹp tại lễ hội cộng đồng cuối tuần qua.
Many people do not like poplin for formal social events.
Nhiều người không thích poplin cho các sự kiện xã hội trang trọng.
Is poplin fabric suitable for summer social gatherings in July?
Vải poplin có phù hợp cho các buổi gặp mặt xã hội mùa hè vào tháng Bảy không?
Poplin là một loại vải dệt chặt, thường được làm từ sợi bông hoặc polyester, nổi bật với độ bền và bề mặt mịn màng. Đặc điểm của poplin là cấu trúc dệt chính xác, thường có độ bóng nhẹ, khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho trang phục như áo sơ mi và váy. Ở Anh, thuật ngữ "poplin" cũng được sử dụng để chỉ loại vải tương tự, nhưng đôi khi có thể liên kết với các sản phẩm cụ thể trong lĩnh vực thời trang hơn.
Từ "poplin" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "popeline", xuất phát từ từ Latinh "papalina", chỉ loại vải được sử dụng trong thời kỳ Giáo hoàng. Vải poplin ban đầu được sản xuất tại Avignon, nơi có các Giáo hoàng cư ngụ. Ngày nay, thuật ngữ này chỉ đến một loại vải nhẹ, dày dạn, thường được làm từ sợi cotton hoặc hỗn hợp với polyeste. Ý nghĩa hiện tại của "poplin" vẫn giữ lại những nét lịch sử về chất liệu vải cao cấp và thanh lịch.
Từ "poplin" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh mô tả chất liệu vải hoặc thời trang. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về thời trang hoặc sản phẩm vải vóc. Trong phần Đọc và Viết, "poplin" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến công nghiệp may mặc hoặc thiết kế thời trang. Từ này cũng được sử dụng trong văn hóa tiêu dùng và các tình huống giao tiếp liên quan đến lựa chọn trang phục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp