Bản dịch của từ Poplin trong tiếng Việt

Poplin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poplin (Noun)

pˈɑplɪn
pˈɑplɪn
01

Một loại vải dệt trơn, thường là loại vải cotton rất nhẹ, có bề mặt có dây.

A plainwoven fabric typically a very lightweight cotton with a corded surface.

Ví dụ

She wore a beautiful poplin dress at the community festival last weekend.

Cô ấy mặc một chiếc váy poplin đẹp tại lễ hội cộng đồng cuối tuần qua.

Many people do not like poplin for formal social events.

Nhiều người không thích poplin cho các sự kiện xã hội trang trọng.

Is poplin fabric suitable for summer social gatherings in July?

Vải poplin có phù hợp cho các buổi gặp mặt xã hội mùa hè vào tháng Bảy không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poplin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poplin

Không có idiom phù hợp