Bản dịch của từ Population density trong tiếng Việt

Population density

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Population density (Noun)

01

Số dân sống trên mỗi đơn vị diện tích.

The number of people living in each unit of area.

Ví dụ

Tokyo has a high population density due to limited space.

Tokyo có mật độ dân số cao do không gian hạn chế.

The population density in New York City is very high.

Mật độ dân số ở New York City rất cao.

Singapore is known for its high population density.

Singapore nổi tiếng với mật độ dân số cao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/population density/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Population density

Không có idiom phù hợp