Bản dịch của từ Population size trong tiếng Việt
Population size

Population size (Noun)
Số lượng người sống ở một khu vực cụ thể.
The number of people living in a particular area.
The population size of New York City is over 8 million.
Dân số của Thành phố New York vượt quá 8 triệu người.
The population size in rural areas is usually smaller than in cities.
Dân số ở các khu vực nông thôn thường nhỏ hơn so với thành phố.
What is the population size of Tokyo, Japan?
Dân số của Tokyo, Nhật Bản là bao nhiêu người?
The population size of New York City is over 8 million.
Dân số của Thành phố New York là hơn 8 triệu người.
The population size of rural areas is usually smaller than urban areas.
Dân số của các khu vực nông thôn thường nhỏ hơn khu vực đô thị.
Mật độ dân số (population size) được định nghĩa là tổng số thành viên trong một quần thể nhất định tại một thời điểm cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội học, sinh học và địa lý để phân tích các yếu tố tác động đến sự phát triển và phân bố dân cư. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "population size" với cách phát âm và ngữ nghĩa tương tự nhau.
Thuật ngữ "population size" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "populatio" có nghĩa là "sự tụ tập" hoặc "dân cư". "Size" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "sise", có nghĩa là "kích thước" hoặc "độ lớn". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực dân số học để chỉ số lượng cá thể trong một nhóm, quần thể hoặc khu vực địa lý nhất định. Sự kết hợp này phản ánh sự quan trọng của việc đo lường và phân tích số lượng dân cư trong nghiên cứu xã hội và sinh thái.
Cụm từ "population size" thường xuyên xuất hiện trong phần Reading và Writing của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về dân số, sự phát triển kinh tế và xã hội học. Trong phần Speaking, nó có thể được dùng khi thảo luận về các vấn đề như di cư hoặc các xu hướng dân số. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu, báo cáo và phân tích về dân số trong các lĩnh vực khoa học xã hội và hoạch định chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp