Bản dịch của từ Population size trong tiếng Việt

Population size

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Population size (Noun)

pˌɑpjəlˈeɪʃən sˈaɪz
pˌɑpjəlˈeɪʃən sˈaɪz
01

Số lượng người sống ở một khu vực cụ thể.

The number of people living in a particular area.

Ví dụ

The population size of New York City is over 8 million.

Dân số của Thành phố New York vượt quá 8 triệu người.

The population size in rural areas is usually smaller than in cities.

Dân số ở các khu vực nông thôn thường nhỏ hơn so với thành phố.

What is the population size of Tokyo, Japan?

Dân số của Tokyo, Nhật Bản là bao nhiêu người?

The population size of New York City is over 8 million.

Dân số của Thành phố New York là hơn 8 triệu người.

The population size of rural areas is usually smaller than urban areas.

Dân số của các khu vực nông thôn thường nhỏ hơn khu vực đô thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/population size/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Population size

Không có idiom phù hợp