Bản dịch của từ Porcupine trong tiếng Việt
Porcupine
Porcupine (Noun)
The porcupine's quills protect it from predators in the wild.
Những lông gai của con nhím bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong tự nhiên.
During mating season, porcupines communicate using low grunts and sounds.
Trong mùa giao phối, nhím giao tiếp bằng cách kêu rên và âm thanh thấp.
A group of porcupines is called a prickle, and they are solitary animals.
Một nhóm nhím được gọi là một cụm, và chúng là động vật sống một mình.
Dạng danh từ của Porcupine (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Porcupine | Porcupines |
Họ từ
Từ "porcupine" trong tiếng Anh chỉ một loài động vật có họ hàng với loài chuột, đặc trưng bởi lớp lông sắc nhọn như gai. Chúng chủ yếu sinh sống ở các khu vực rừng rậm và có khả năng tự vệ bằng cách dựng đứng những chiếc gai mỗi khi cảm thấy bị đe dọa. Trong tiếng Anh, cách viết và phát âm của từ "porcupine" không khác nhau giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh địa phương, âm sắc và nhấn âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "porcupine" có nguồn gốc từ tiếng Latin "porcus" (con lợn) và "spina" (cái gai), cho thấy đặc điểm nổi bật của loài động vật này là những chiếc gai sắc nhọn trên cơ thể. Thuật ngữ này xuất hiện trong tiếng Pháp cổ là "porcupin", trước khi được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn phản ánh đặc tính vật lý đặc trưng, đồng thời nhấn mạnh hành vi phòng vệ của loài động vật trong tự nhiên.
Từ "porcupine" (con nhím) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi chủ đề thường phổ biến hơn về xã hội và văn hóa. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc tự nhiên. Ngoài ra, nó thường được dùng trong các trường hợp mô tả động vật hoang dã, nghiên cứu sinh thái, hoặc giáo dục trẻ em về thế giới động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp