Bản dịch của từ Porcupine trong tiếng Việt

Porcupine

Noun [U/C]

Porcupine (Noun)

pˈɔɹkjəpˌɑɪn
pˈɑɹkjəpˌɑɪn
01

Một loài gặm nhấm lớn có gai hoặc lông phòng thủ trên cơ thể và đuôi.

A large rodent with defensive spines or quills on the body and tail.

Ví dụ

The porcupine's quills protect it from predators in the wild.

Những lông gai của con nhím bảo vệ nó khỏi kẻ săn mồi trong tự nhiên.

During mating season, porcupines communicate using low grunts and sounds.

Trong mùa giao phối, nhím giao tiếp bằng cách kêu rên và âm thanh thấp.

A group of porcupines is called a prickle, and they are solitary animals.

Một nhóm nhím được gọi là một cụm, và chúng là động vật sống một mình.

Dạng danh từ của Porcupine (Noun)

SingularPlural

Porcupine

Porcupines

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Porcupine cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porcupine

Không có idiom phù hợp