Bản dịch của từ Pore over trong tiếng Việt

Pore over

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pore over (Verb)

poʊɹ ˈoʊvəɹ
poʊɹ ˈoʊvəɹ
01

Đọc hoặc nghiên cứu cẩn thận.

To read or study carefully.

Ví dụ

She pored over the research papers before writing her essay.

Cô ấy đọc kỹ các bài nghiên cứu trước khi viết bài luận của mình.

Students often pore over textbooks to prepare for exams.

Học sinh thường đọc kỹ sách giáo trình để chuẩn bị cho kỳ thi.

He likes to pore over scientific articles to expand his knowledge.

Anh ấy thích đọc kỹ các bài báo khoa học để mở rộng kiến thức của mình.

Pore over (Phrase)

poʊɹ ˈoʊvəɹ
poʊɹ ˈoʊvəɹ
01

Để kiểm tra hoặc đọc một cái gì đó rất cẩn thận.

To examine or read something very carefully.

Ví dụ

She pored over the research papers for hours.

Cô ấy đọc kỹ những bài báo nghiên cứu suốt giờ đồng hồ.

Students pored over the statistics to analyze the trends.

Các sinh viên đọc kỹ số liệu để phân tích xu hướng.

The team pored over the survey results to draw conclusions.

Đội ngũ đọc kỹ kết quả khảo sát để rút ra kết luận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pore over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pore over

Không có idiom phù hợp