Bản dịch của từ Portable stereo trong tiếng Việt

Portable stereo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Portable stereo (Noun)

pˈɔɹtəbəl stˈɛɹiˌoʊ
pˈɔɹtəbəl stˈɛɹiˌoʊ
01

Một hệ thống âm thanh nhỏ có thể dễ dàng mang theo.

A small sound system that can be easily carried around.

Ví dụ

I bought a portable stereo for our picnic last weekend.

Tôi đã mua một bộ loa di động cho buổi dã ngoại cuối tuần trước.

They do not use a portable stereo at the community event.

Họ không sử dụng bộ loa di động tại sự kiện cộng đồng.

Is a portable stereo necessary for outdoor social gatherings?

Bộ loa di động có cần thiết cho các buổi gặp mặt xã hội ngoài trời không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/portable stereo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Portable stereo

Không có idiom phù hợp