Bản dịch của từ Porth trong tiếng Việt

Porth

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Porth (Noun)

pˈɔɹɵ
pˈɔɹɵ
01

Một vịnh hoặc vịnh nhỏ; một bờ sông.

A small bay or cove; a river bank.

Ví dụ

The social event was held at the porth, overlooking the bay.

Sự kiện xã hội được tổ chức tại cảng, nhìn ra vịnh.

The locals gathered at the porth to celebrate the annual festival.

Người dân địa phương tập trung tại cảng để tổ chức lễ hội hàng năm.

She sat by the porth, watching the boats dock along the river bank.

Cô ngồi bên cảng, ngắm những chiếc thuyền cập bến dọc theo bờ sông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/porth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Porth

Không có idiom phù hợp