Bản dịch của từ Cove trong tiếng Việt
Cove

Cove (Noun)
Một người đàn ông.
A man.
John is a cove who enjoys fishing on weekends.
John là một vịnh nhỏ thích câu cá vào cuối tuần.
The cove named David is known for his storytelling skills.
Vịnh tên David được biết đến với kỹ năng kể chuyện.
The small town has a friendly cove who helps newcomers.
Thị trấn nhỏ có một vịnh nhỏ thân thiện giúp đỡ những người mới đến.
The cove in the living room added an elegant touch.
Vịnh nhỏ trong phòng khách tạo thêm nét trang nhã.
The restaurant had a beautiful cove in its ceiling design.
Nhà hàng có thiết kế trần nhà có một vịnh nhỏ tuyệt đẹp.
The event venue featured a stunning cove where the chandelier hung.
Địa điểm tổ chức sự kiện có một vịnh nhỏ tuyệt đẹp nơi treo đèn chùm.
The small cove was a perfect spot for the community picnic.
Vịnh nhỏ là địa điểm hoàn hảo cho chuyến dã ngoại cộng đồng.
The locals gathered at the cove for a beach clean-up event.
Người dân địa phương tập trung tại vịnh nhỏ để tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển.
The cove provided a peaceful setting for the neighborhood gathering.
Vịnh này mang đến một khung cảnh yên bình cho cuộc tụ họp của khu dân cư.
Cove (Verb)
The interior designer will cove the living room for a cozy feel.
Nhà thiết kế nội thất sẽ bao bọc phòng khách để tạo cảm giác ấm cúng.
The restaurant owner decided to cove the ceiling with wooden panels.
Chủ nhà hàng quyết định ốp trần nhà bằng các tấm gỗ.
She plans to cove the walls of the event hall for decoration.
Cô dự định ốp các bức tường của sảnh sự kiện để trang trí.
Họ từ
"Cove" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một khu vực ven biển hẹp, thông thường có hình dạng lồi và được bao bọc bởi các mỏm đá hoặc đất liền, thường được sử dụng để bảo vệ tàu thuyền khỏi sóng gió. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "cove" được sử dụng tương đương nhau với nghĩa và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông tục, "cove" có thể được dùng để chỉ nhiều nghĩa khác nhau trong từng khu vực địa lý hoặc văn hóa.
Từ "cove" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cofa", có nghĩa là một nơi trú ẩn hoặc góc khuất. Từ nguyên này được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "cavus", có nghĩa là "hốc" hay "hang". Ý nghĩa hiện tại của "cove" liên quan đến một vùng biển hẹp hoặc vịnh nhỏ, phản ánh khía cạnh che chắn và bảo vệ của từ nguyên, cho thấy mối liên hệ giữa không gian tự nhiên và cảm giác an toàn.
Từ "cove" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong bài kiểm tra nghe và viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "cove" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa lý để chỉ một khu vực nhỏ, kín đáo bên bờ biển. Nó cũng có thể được gặp trong văn học và nghệ thuật, thường liên quan đến sự yên bình hoặc làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên của cảnh quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp