Bản dịch của từ Cove trong tiếng Việt

Cove

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cove (Noun)

kˈoʊv
kˈoʊv
01

Một người đàn ông.

A man.

Ví dụ

John is a cove who enjoys fishing on weekends.

John là một vịnh nhỏ thích câu cá vào cuối tuần.

The cove named David is known for his storytelling skills.

Vịnh tên David được biết đến với kỹ năng kể chuyện.

The small town has a friendly cove who helps newcomers.

Thị trấn nhỏ có một vịnh nhỏ thân thiện giúp đỡ những người mới đến.

02

Vòm lõm hoặc khuôn đúc hình vòm, đặc biệt là vòm được hình thành ở điểm nối giữa tường với trần nhà.

A concave arch or arched moulding, especially one formed at the junction of a wall with a ceiling.

Ví dụ

The cove in the living room added an elegant touch.

Vịnh nhỏ trong phòng khách tạo thêm nét trang nhã.

The restaurant had a beautiful cove in its ceiling design.

Nhà hàng có thiết kế trần nhà có một vịnh nhỏ tuyệt đẹp.

The event venue featured a stunning cove where the chandelier hung.

Địa điểm tổ chức sự kiện có một vịnh nhỏ tuyệt đẹp nơi treo đèn chùm.

03

Một vịnh nhỏ được che chở.

A small sheltered bay.

Ví dụ

The small cove was a perfect spot for the community picnic.

Vịnh nhỏ là địa điểm hoàn hảo cho chuyến dã ngoại cộng đồng.

The locals gathered at the cove for a beach clean-up event.

Người dân địa phương tập trung tại vịnh nhỏ để tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển.

The cove provided a peaceful setting for the neighborhood gathering.

Vịnh này mang đến một khung cảnh yên bình cho cuộc tụ họp của khu dân cư.

Cove (Verb)

kˈoʊv
kˈoʊv
01

Cung cấp (một căn phòng, trần nhà, v.v.) một cái vịnh nhỏ.

Provide (a room, ceiling, etc.) with a cove.

Ví dụ

The interior designer will cove the living room for a cozy feel.

Nhà thiết kế nội thất sẽ bao bọc phòng khách để tạo cảm giác ấm cúng.

The restaurant owner decided to cove the ceiling with wooden panels.

Chủ nhà hàng quyết định ốp trần nhà bằng các tấm gỗ.

She plans to cove the walls of the event hall for decoration.

Cô dự định ốp các bức tường của sảnh sự kiện để trang trí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cove

Không có idiom phù hợp