Bản dịch của từ Poshen trong tiếng Việt

Poshen

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poshen (Verb)

01

(transitive, intransitive, uk) làm cho hoặc trở nên sang trọng, sang trọng.

Transitive intransitive uk to make or become posh to posh up.

Ví dụ

She poshens up her wardrobe for the interview.

Cô ấy làm cho tủ quần áo của mình trở nên sang trọng hơn để phỏng vấn.

He doesn't poshen up his language when speaking to his friends.

Anh ấy không làm cho ngôn ngữ của mình trở nên sang trọng hơn khi nói chuyện với bạn bè.

Do you think it's necessary to poshen up your appearance for IELTS?

Bạn có nghĩ rằng cần thiết phải làm cho diện mạo của mình trở nên sang trọng hơn cho IELTS không?

Dạng động từ của Poshen (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Poshen

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Poshened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Poshened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Poshens

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Poshening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poshen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poshen

Không có idiom phù hợp