Bản dịch của từ Post meridian trong tiếng Việt
Post meridian
Post meridian (Adjective)
Là hoặc đặc điểm của một thời điểm sau buổi trưa.
Being or characteristic of a time after noon.
She scheduled the meeting for post meridian hours.
Cô ấy đã sắp xếp cuộc họp vào giờ chiều.
He avoided making post meridian phone calls to respect others' time.
Anh ấy tránh gọi điện vào buổi chiều để tôn trọng thời gian của người khác.
Did they plan to meet post meridian for the social event?
Họ có dự định gặp nhau vào buổi chiều cho sự kiện xã hội không?
Post meridian (Noun)
The social event starts at 3 PM.
Sự kiện xã hội bắt đầu lúc 3 giờ chiều.
There are no social activities post meridian.
Không có hoạt động xã hội nào sau trưa.
Is the meeting scheduled for post meridian?
Cuộc họp được sắp xếp vào buổi chiều không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Post meridian cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Cụm từ "post meridian," viết tắt là PM, dùng để chỉ thời gian sau buổi trưa trong hệ thống 12 giờ, thường được áp dụng trong bối cảnh văn hóa nói tiếng Anh. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai phiên bản. "Post meridian" thể hiện khái niệm thời gian và thường được sử dụng trong lịch trình hàng ngày hoặc trong các tài liệu chính thức.
Cụm từ "post meridian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "post" có nghĩa là "sau" và "meridian" xuất phát từ "meridianus", có nghĩa là "ở giữa" hay "giữa trưa". Từ này được sử dụng để chỉ khoảng thời gian sau buổi trưa, hay còn gọi là "PM" trong hệ thống 12 giờ. Qua lịch sử, cụm này đã trở thành thuật ngữ tiêu chuẩn để phân biệt thời gian trong ngày, thể hiện sự chuyển đổi từ sáng sang chiều trong lịch sử đo thời gian.
Cụm từ "post meridian" (PM) thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thời gian. Trong cuộc sống hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng trong lịch trình, thời gian biểu hoặc khi nói về thời gian trong các ngữ cảnh chính thức, chẳng hạn như lịch họp hoặc sự kiện. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy vai trò của nó trong việc phân định thời gian sau buổi trưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp