Bản dịch của từ Postal address trong tiếng Việt

Postal address

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postal address (Phrase)

pˈoʊstəl ˈædɹˌɛs
pˈoʊstəl ˈædɹˌɛs
01

Một địa chỉ được sử dụng để gửi thư.

An address used for sending mail.

Ví dụ

My postal address is 123 Main Street, Anytown, USA.

Địa chỉ bưu điện của tôi là 123 Main Street, Anytown, USA.

She doesn't want to share her postal address with strangers.

Cô ấy không muốn chia sẻ địa chỉ bưu điện của mình với người lạ.

What is your postal address for receiving important documents?

Địa chỉ bưu điện của bạn để nhận tài liệu quan trọng là gì?

02

Một địa điểm được chỉ định để trao đổi thư từ.

A location specified for correspondence.

Ví dụ

My postal address is 123 Main Street, New York, USA.

Địa chỉ bưu điện của tôi là 123 Main Street, New York, Mỹ.

I don't feel comfortable sharing my postal address online.

Tôi không thoải mái khi chia sẻ địa chỉ bưu điện online.

What is your postal address for receiving mail and packages?

Địa chỉ bưu điện của bạn để nhận thư và gói hàng là gì?

03

Các chi tiết cần thiết để dịch vụ bưu chính chuyển thư.

The details needed for postal services to deliver mail.

Ví dụ

Please provide your postal address for the shipment.

Vui lòng cung cấp địa chỉ bưu điện của bạn.

I don't have a postal address since I move frequently.

Tôi không có địa chỉ bưu điện vì tôi thường xuyên di chuyển.

Is your postal address the same as your billing address?

Địa chỉ bưu điện của bạn có giống địa chỉ thanh toán không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postal address/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postal address

Không có idiom phù hợp