Bản dịch của từ Postcode trong tiếng Việt

Postcode

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postcode (Noun)

pˈoʊstkoʊd
pˈoʊstkoʊd
01

Một nhóm số hoặc chữ cái và số được thêm vào địa chỉ bưu chính để hỗ trợ việc phân loại thư.

A group of numbers or letters and numbers which are added to a postal address to assist the sorting of mail.

Ví dụ

She always double-checks the postcode before sending out invitations.

Cô ấy luôn kiểm tra mã bưu điện trước khi gửi thư mời.

The postcode for the neighborhood starts with 'SW' in London.

Mã bưu điện cho khu phố bắt đầu bằng 'SW' ở London.

Please write your postcode clearly to avoid any delivery delays.

Vui lòng viết mã bưu điện của bạn rõ ràng để tránh trì hoãn giao hàng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postcode/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postcode

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.