Bản dịch của từ Postcode trong tiếng Việt
Postcode

Postcode (Noun)
She always double-checks the postcode before sending out invitations.
Cô ấy luôn kiểm tra mã bưu điện trước khi gửi thư mời.
The postcode for the neighborhood starts with 'SW' in London.
Mã bưu điện cho khu phố bắt đầu bằng 'SW' ở London.
Please write your postcode clearly to avoid any delivery delays.
Vui lòng viết mã bưu điện của bạn rõ ràng để tránh trì hoãn giao hàng.
Họ từ
Mã bưu điện (postcode) là một dãy ký tự được sử dụng để phân loại vị trí địa lý giúp việc gửi và nhận thư từ tiện lợi hơn. Tại Vương quốc Anh, mã bưu điện thường bao gồm chữ cái và chữ số, ví dụ như "SW1A 1AA", trong khi ở Hoa Kỳ, mã bưu điện (ZIP code) chỉ sử dụng chữ số, thường có 5 hoặc 9 ký tự, ví dụ "90210". Sự phân bố và cách sử dụng giữa hai hệ thống này phản ánh các quy tắc hành chính khác nhau trong lĩnh vực bưu chính.
Từ "postcode" có nguồn gốc từ hai thành phần: "post" và "code". "Post" xuất phát từ tiếng Latin "postis", có nghĩa là "cột, trụ", liên quan đến hệ thống bưu chính. Còn "code" bắt nguồn từ tiếng Latin "codex", có nghĩa là "sách, mã" dùng để quy ước hoặc ghi chép thông tin. Sự kết hợp này phản ánh cách tổ chức các địa chỉ bưu chính, giúp việc phân loại và gửi thư trở nên hiệu quả hơn trong xã hội hiện đại.
Từ "postcode" có tần suất sử dụng nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, nơi thí sinh thường phải làm quen với thông tin địa lý và dịch vụ. Ở phần Nghe, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến địa chỉ và giao hàng. Ngoài IELTS, "postcode" thường được sử dụng trong các tình huống hành chính, thương mại và giao thông, liên quan đến việc xác định vị trí địa lý cho mục đích vận chuyển và quản lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp