Bản dịch của từ Postdoctoral trong tiếng Việt

Postdoctoral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postdoctoral (Adjective)

poʊstdˈɑktɚl
poʊstdˈɑktəɹl
01

Liên quan đến hoặc biểu thị nghiên cứu được thực hiện sau khi hoàn thành nghiên cứu tiến sĩ.

Relating to or denoting research undertaken after the completion of doctoral research.

Ví dụ

Dr. Smith's postdoctoral research focuses on social inequality in education.

Nghiên cứu sau tiến sĩ của bác sĩ Smith tập trung vào bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.

Many postdoctoral candidates struggle to find funding for their social projects.

Nhiều ứng viên sau tiến sĩ gặp khó khăn trong việc tìm tài trợ cho các dự án xã hội của họ.

Is your postdoctoral work related to social issues in the community?

Công việc sau tiến sĩ của bạn có liên quan đến các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postdoctoral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postdoctoral

Không có idiom phù hợp