Bản dịch của từ Postmodern trong tiếng Việt
Postmodern

Postmodern (Adjective)
Tiếp theo hoặc đến sau cái hiện đại.
Subsequent to or coming later than that which is modern.
Postmodern art often challenges traditional ideas about beauty and meaning.
Nghệ thuật hậu hiện đại thường thách thức những ý tưởng truyền thống về vẻ đẹp và ý nghĩa.
Many people do not understand postmodern literature's complex themes and styles.
Nhiều người không hiểu các chủ đề và phong cách phức tạp của văn học hậu hiện đại.
Is postmodern culture more inclusive than modern culture in society today?
Văn hóa hậu hiện đại có bao gồm hơn văn hóa hiện đại trong xã hội hôm nay không?
Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chủ nghĩa hậu hiện đại, đặc biệt là trong việc tự tham khảo.
Relating to or characterized by postmodernism especially in being selfreferential.
Many postmodern artists challenge traditional ideas about art and society.
Nhiều nghệ sĩ hậu hiện đại thách thức những ý tưởng truyền thống về nghệ thuật và xã hội.
Postmodern thinkers do not always agree on social issues.
Các nhà tư tưởng hậu hiện đại không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.
Are postmodern theories relevant to today's social challenges?
Các lý thuyết hậu hiện đại có liên quan đến những thách thức xã hội ngày nay không?
Họ từ
Từ "postmodern" là một thuật ngữ chỉ phong trào văn hóa và nghệ thuật phát triển từ cuối thế kỷ 20, đặc trưng bởi việc phản biện các nguyên tắc của chủ nghĩa hiện đại và sự đa dạng trong biểu đạt. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "postmodern" có thể mang những tầng nghĩa khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh xã hội và văn hóa mà nó được sử dụng.
Từ "postmodern" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "post-" nghĩa là "sau" và "modernus" có nghĩa là "hiện đại". Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng vào cuối thế kỷ 20 để miêu tả sự phản ứng và chuyển tiếp khỏi các khái niệm hiện đại hóa trong nghệ thuật, văn học và triết học. Nó phản ánh sự hoài nghi đối với các lý thuyết duy lý và khách quan, chỉ ra tính chất đa dạng và chủ quan của trải nghiệm con người, từ đó liên kết chặt chẽ với ý nghĩa hiện tại của nó.
Từ "postmodern" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề văn hóa, nghệ thuật và triết học. Trong các bài viết học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả phong trào văn hóa và nghệ thuật sau thời hiện đại. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này bao gồm thảo luận về văn hóa đương đại, lý thuyết hậu cấu trúc và các vấn đề xã hội trong bối cảnh lịch sử và triết lý.