Bản dịch của từ Postmodern trong tiếng Việt

Postmodern

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postmodern (Adjective)

poʊstmˈɑdɚn
poʊstmˈɑdɚn
01

Tiếp theo hoặc đến sau cái hiện đại.

Subsequent to or coming later than that which is modern.

Ví dụ

Postmodern art often challenges traditional ideas about beauty and meaning.

Nghệ thuật hậu hiện đại thường thách thức những ý tưởng truyền thống về vẻ đẹp và ý nghĩa.

Many people do not understand postmodern literature's complex themes and styles.

Nhiều người không hiểu các chủ đề và phong cách phức tạp của văn học hậu hiện đại.

Is postmodern culture more inclusive than modern culture in society today?

Văn hóa hậu hiện đại có bao gồm hơn văn hóa hiện đại trong xã hội hôm nay không?

02

Liên quan đến hoặc đặc trưng bởi chủ nghĩa hậu hiện đại, đặc biệt là trong việc tự tham khảo.

Relating to or characterized by postmodernism especially in being selfreferential.

Ví dụ

Many postmodern artists challenge traditional ideas about art and society.

Nhiều nghệ sĩ hậu hiện đại thách thức những ý tưởng truyền thống về nghệ thuật và xã hội.

Postmodern thinkers do not always agree on social issues.

Các nhà tư tưởng hậu hiện đại không phải lúc nào cũng đồng ý về các vấn đề xã hội.

Are postmodern theories relevant to today's social challenges?

Các lý thuyết hậu hiện đại có liên quan đến những thách thức xã hội ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/postmodern/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Postmodern

Không có idiom phù hợp