Bản dịch của từ Postponed trong tiếng Việt

Postponed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Postponed (Verb)

poʊspˈoʊnd
poʊstpˈoʊnd
01

Trì hoãn cho đến một thời điểm sau đó; hoãn lại.

Delay until a later time defer.

Ví dụ

She postponed the meeting to next week.

Cô ấy hoãn cuộc họp đến tuần sau.

He never postpones important appointments.

Anh ấy không bao giờ hoãn các cuộc hẹn quan trọng.

Did they postpone the charity event due to bad weather?

Họ có hoãn sự kiện từ thiện vì thời tiết xấu không?

She postponed the meeting to next week due to illness.

Cô ấy hoãn cuộc họp đến tuần sau vì bệnh.

The event cannot be postponed any further, it's already rescheduled.

Sự kiện không thể hoãn lại nữa, nó đã được lên lịch lại.

Dạng động từ của Postponed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Postpone

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Postponed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Postponed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Postpones

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Postponing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Postponed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, going to school will give them a chance to explore the world and prepare them mentally for the education ahead [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] For instance, in countries like Sweden, it is commonplace for people to pursue higher education and career growth into their late twenties and early thirties, consequently childbearing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] As a consequence, some may their study plan or fall behind their peers in classes after a long break from academic engagement [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Postponed

Không có idiom phù hợp