Bản dịch của từ Postponed trong tiếng Việt
Postponed

Postponed (Verb)
She postponed the meeting to next week.
Cô ấy hoãn cuộc họp đến tuần sau.
He never postpones important appointments.
Anh ấy không bao giờ hoãn các cuộc hẹn quan trọng.
Did they postpone the charity event due to bad weather?
Họ có hoãn sự kiện từ thiện vì thời tiết xấu không?
She postponed the meeting to next week due to illness.
Cô ấy hoãn cuộc họp đến tuần sau vì bệnh.
The event cannot be postponed any further, it's already rescheduled.
Sự kiện không thể hoãn lại nữa, nó đã được lên lịch lại.
Dạng động từ của Postponed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postpone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postponed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postponed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postpones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postponing |
Họ từ
Từ "postponed" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "hoãn lại" hoặc "dời lịch" một sự kiện nào đó sang thời gian sau. Trong tiếng Anh, từ này sử dụng phổ biến cả trong British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh thường nhấn âm mạnh hơn ở âm "o". "Postponed" thường được dùng trong các ngữ cảnh chính thức, như trong thông báo sự kiện hay quyết định hành chính.
Từ "postponed" có nguồn gốc từ động từ Latin "postponere", được cấu thành bởi tiền tố "post-" có nghĩa là "sau" và động từ "ponere" có nghĩa là "đặt" hoặc "để lại". Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, "postponed" đã phát triển thành một thuật ngữ chủ yếu trong ngữ cảnh tổ chức và quản lý thời gian, thể hiện hành động trì hoãn hoặc hoãn lại một sự kiện, đúng với nghĩa gốc của việc đặt một cái gì đó ở sau một thời điểm khác. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngữ nghĩa này làm tăng sự rõ ràng trong việc diễn đạt các quyết định liên quan đến thời gian.
Từ "postponed" được sử dụng tương đối thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về thời gian và kế hoạch. Trong lĩnh vực học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến sự kiện, thời hạn hoặc quyết định trì hoãn. Trong đời sống hàng ngày, "postponed" thường được dùng trong ngữ cảnh như hủy bỏ hoặc dời lịch các cuộc họp, sự kiện hoặc trách nhiệm, phản ánh tình hình không thể thực hiện theo kế hoạch ban đầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


