Bản dịch của từ Postponed trong tiếng Việt
Postponed
Postponed (Verb)
She postponed the meeting to next week.
Cô ấy hoãn cuộc họp đến tuần sau.
He never postpones important appointments.
Anh ấy không bao giờ hoãn các cuộc hẹn quan trọng.
Did they postpone the charity event due to bad weather?
Họ có hoãn sự kiện từ thiện vì thời tiết xấu không?
She postponed the meeting to next week due to illness.
Cô ấy hoãn cuộc họp đến tuần sau vì bệnh.
The event cannot be postponed any further, it's already rescheduled.
Sự kiện không thể hoãn lại nữa, nó đã được lên lịch lại.
Dạng động từ của Postponed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Postpone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Postponed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Postponed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Postpones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Postponing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp