Bản dịch của từ Postpositioning trong tiếng Việt
Postpositioning

Postpositioning (Noun)
Postpositioning is common in many social media platforms today.
Việc đặt từ sau rất phổ biến trên nhiều nền tảng mạng xã hội hiện nay.
Postpositioning is not used in traditional newspapers or magazines.
Việc đặt từ sau không được sử dụng trong các tờ báo hoặc tạp chí truyền thống.
Is postpositioning effective in conveying messages on social networks?
Việc đặt từ sau có hiệu quả trong việc truyền tải thông điệp trên mạng xã hội không?
Hậu vị ngữ (postpositioning) là thuật ngữ chỉ vị trí của từ hoặc cụm từ đứng sau danh từ, đại từ hoặc cụm từ mà nó bổ nghĩa. Trong ngữ pháp, hậu vị ngữ thường xuất hiện trong một số ngôn ngữ, như tiếng Nhật và tiếng Hàn, trái ngược với tiếng Anh, nơi tiền vị ngữ (preposition) là phổ biến hơn. Các nghiên cứu cho thấy hậu vị ngữ có thể ảnh hưởng đến cú pháp và ngữ nghĩa của câu, tạo ra cách tổ chức thông tin đặc biệt trong văn bản.
Từ "postpositioning" có nguồn gốc từ tiếng Latin với "post" có nghĩa là "sau" và "positio" có nghĩa là "đặt". Trong ngữ pháp, "postposition" chỉ hành động hoặc trạng thái của một từ hoặc cụm từ đứng sau một thành phần khác trong câu, đặc biệt là trong các ngôn ngữ mà quy tắc này chi phối cấu trúc câu. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu ngôn ngữ học và cách thức tổ chức văn bản trong nhiều ngôn ngữ.
Từ "postpositioning" được sử dụng với tần suất thấp trong các phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các kỳ thi về ngữ pháp và từ vựng của kỹ năng viết và nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực ngôn ngữ học và nghiên cứu ngữ pháp để chỉ vị trí của giới từ hoặc các yếu tố ngữ pháp khác sau danh từ hoặc đại từ. Điều này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về cấu trúc câu và phong cách viết.