Bản dịch của từ Potting trong tiếng Việt

Potting

Verb Noun [U/C]

Potting (Verb)

01

Trồng cái gì đó vào chậu hoặc thùng chứa.

To plant something in a pot or container.

Ví dụ

She enjoys potting flowers in her small apartment.

Cô ấy thích trồng hoa trong căn hộ nhỏ của mình.

He avoids potting plants due to lack of sunlight.

Anh ấy tránh trồng cây vì thiếu ánh sáng mặt trời.

Do you need any tips for potting herbs indoors?

Bạn cần mẹo gì để trồng thảo mộc trong nhà không?

Potting (Noun)

01

Thực hành trồng trong chậu hoặc thùng chứa.

The practice of planting in pots or containers.

Ví dụ

Potting plants is a popular hobby among urban dwellers.

Việc trồng cây trong chậu là một sở thích phổ biến trong số cư dân thành thị.

Some people find potting plants therapeutic and calming.

Một số người thấy việc trồng cây trong chậu có tác dụng chữa lành và làm dịu.

Do you enjoy potting flowers on your balcony or window sill?

Bạn có thích trồng hoa trong chậu trên ban công hay mép cửa sổ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Potting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] Not only do the countries whose cultures are rich to want to maintain their values but also the melting- such as the United States, would like to preserve the rich culture of the world by implementing several culture preservation programs [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Traditional and Modern Life: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Potting

Không có idiom phù hợp