Bản dịch của từ Pouted trong tiếng Việt
Pouted

Pouted (Verb)
She pouted when her friends ignored her at the party.
Cô ấy bĩu môi khi bạn bè bỏ qua cô tại bữa tiệc.
He did not pout after losing the game last week.
Anh ấy không bĩu môi sau khi thua trận đấu tuần trước.
Did she pout because of the negative comments on social media?
Cô ấy có bĩu môi vì những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội không?
Dạng động từ của Pouted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pouting |
Họ từ
Từ "pouted" là quá khứ của động từ "pout", mang nghĩa là chứng tỏ sự không hài lòng hoặc bất mãn bằng cách làm căng môi dưới. Trong tiếng Anh, "pouted" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái cảm xúc cụ thể, đặc biệt ở trẻ em. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; cả hai đều giữ nguyên cách viết và cách phát âm tương tự. Từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh hàng ngày lẫn văn chương để thể hiện tâm trạng.
Từ "pouted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp "pouter", có nghĩa là làm mặt nhăn nhó hoặc chu môi. Tiếng Pháp này bắt nguồn từ tiếng Latinh "pūtāre", mang nghĩa là "nhoi lên". Sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ một hành động thể hiện cảm giác không hài lòng hoặc giận dữ sang nghĩa hiện tại thể hiện sự châm biếm hoặc tự mãn cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa phong phú của từ qua các thời kỳ. Việc sử dụng từ này trong văn phạm hiện đại thường liên quan đến cảm xúc, đặc biệt trong bối cảnh thể hiện sự không hài lòng.
Từ "pouted" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần bài viết và nói, thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc hành động liên quan đến sự không hài lòng. Trong các ngữ cảnh khác, "pouted" thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh và giao tiếp hàng ngày để mô tả các hành động của nhân vật khi họ thể hiện sự giận dỗi hoặc thất vọng.