Bản dịch của từ Pouting trong tiếng Việt

Pouting

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pouting (Verb)

pˈaʊtiŋ
pˈaʊtɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của bĩu môi.

Present participle and gerund of pout.

Ví dụ

She was pouting because her friend didn't invite her to the party.

Cô ấy cằm chưng vì bạn không mời cô ấy đến bữa tiệc.

He never pouts during group discussions in the IELTS speaking test.

Anh ấy không bao giờ cằm chưng trong các cuộc thảo luận nhóm trong bài kiểm tra nói IELTS.

Is pouting considered appropriate body language in formal IELTS writing?

Có phải cằm chưng được xem là ngôn ngữ cơ thể thích hợp trong viết IELTS chính thức không?

She was pouting because her friend didn't invite her to the party.

Cô ấy nhăn mặt vì bạn không mời cô ấy đến buổi tiệc.

He's not pouting about the group project, he's just concentrating.

Anh ấy không nhăn mặt về dự án nhóm, anh ấy chỉ tập trung.

Dạng động từ của Pouting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pout

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pouted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pouted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pouts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pouting

Pouting (Noun)

pˈaʊtiŋ
pˈaʊtɪŋ
01

Một biểu hiện hoặc chuyển động bĩu môi; một cái bĩu môi.

An expression or motion that pouts a pout.

Ví dụ

She was caught pouting during the IELTS speaking test.

Cô ấy bị bắt gặp đang nhăn mặt trong bài thi nói IELTS.

Pouting is not recommended in formal IELTS writing tasks.

Nhăn mặt không được khuyến khích trong các bài viết IELTS chính thức.

Did the examiner notice her pouting during the speaking section?

Người chấm thi có để ý cô ấy nhăn mặt trong phần nói không?

Her constant pouting made her seem unapproachable.

Sự nhăn mặt liên tục của cô ấy khiến cô ấy trở nên khó tiếp cận.

He avoided her because of her pouting behavior.

Anh ta tránh xa cô ấy vì hành vi nhăn mặt của cô ấy.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pouting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pouting

Không có idiom phù hợp