Bản dịch của từ Pouting trong tiếng Việt
Pouting

Pouting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bĩu môi.
Present participle and gerund of pout.
She was pouting because her friend didn't invite her to the party.
Cô ấy cằm chưng vì bạn không mời cô ấy đến bữa tiệc.
He never pouts during group discussions in the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ cằm chưng trong các cuộc thảo luận nhóm trong bài kiểm tra nói IELTS.
Is pouting considered appropriate body language in formal IELTS writing?
Có phải cằm chưng được xem là ngôn ngữ cơ thể thích hợp trong viết IELTS chính thức không?
She was pouting because her friend didn't invite her to the party.
Cô ấy nhăn mặt vì bạn không mời cô ấy đến buổi tiệc.
He's not pouting about the group project, he's just concentrating.
Anh ấy không nhăn mặt về dự án nhóm, anh ấy chỉ tập trung.
Dạng động từ của Pouting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pout |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pouted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pouted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pouts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pouting |
Pouting (Noun)
Một biểu hiện hoặc chuyển động bĩu môi; một cái bĩu môi.
An expression or motion that pouts a pout.
She was caught pouting during the IELTS speaking test.
Cô ấy bị bắt gặp đang nhăn mặt trong bài thi nói IELTS.
Pouting is not recommended in formal IELTS writing tasks.
Nhăn mặt không được khuyến khích trong các bài viết IELTS chính thức.
Did the examiner notice her pouting during the speaking section?
Người chấm thi có để ý cô ấy nhăn mặt trong phần nói không?
Her constant pouting made her seem unapproachable.
Sự nhăn mặt liên tục của cô ấy khiến cô ấy trở nên khó tiếp cận.
He avoided her because of her pouting behavior.
Anh ta tránh xa cô ấy vì hành vi nhăn mặt của cô ấy.
Họ từ
Từ "pouting" chỉ hành động làm mặt bí xị, thường đi kèm với việc bĩu môi, thể hiện trạng thái cảm xúc không hài lòng, giận dữ hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng không hẳn luôn mang sắc thái tiêu cực, mà đôi khi còn ám chỉ sự quyến rũ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường tập trung vào cảm xúc tiêu cực hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn nói và viết, tạo nên sự đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc.
Từ "pouting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "pouter", có nghĩa là thổi, phồng má. Tiếng Pháp này được xuất phát từ từ tiếng Latin "pūtāre", có nghĩa là thổi phồng hoặc hư hỏng. Trong lịch sử, hành vi pouting thường được mô tả như một biểu hiện của sự không hài lòng hoặc làm điệu bộ nhằm thu hút sự chú ý. Ngày nay, nghĩa của từ này giữ nguyên với ám chỉ đến việc làm mặt dỗi, thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng một cách rõ rệt.
Từ "pouting" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking khi mô tả cảm xúc hay hành động. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái không hài lòng hoặc tức giận, đặc biệt là ở trẻ em và trong các tình huống giao tiếp không chính thức. Sự phổ biến của từ này còn liên quan đến ngữ cảnh nghệ thuật, diễn xuất, hoặc tâm lý học, nơi nó được dùng để phân tích trạng thái cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp