Bản dịch của từ Poutings trong tiếng Việt
Poutings

Poutings (Noun)
Số nhiều của bĩu môi.
Plural of pouting.
The children made poutings during the group discussion at school.
Những đứa trẻ đã làm mặt hờn trong buổi thảo luận nhóm ở trường.
She did not like the poutings from her friends at the party.
Cô ấy không thích những mặt hờn từ bạn bè tại bữa tiệc.
Did the poutings affect their social interactions at the event?
Những mặt hờn có ảnh hưởng đến sự tương tác xã hội của họ tại sự kiện không?
Họ từ
Từ “poutings” có thể được hiểu là hành động hoặc trạng thái của việc làm môi nhô ra, thường biểu thị cảm giác không hài lòng hoặc giận dữ. Trong tiếng Anh, “pouting” thường được sử dụng để miêu tả biểu cảm của khuôn mặt. Từ này không phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ; tuy nhiên, một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Chẳng hạn, "pouting" có thể được dùng trong văn cảnh thông thường hoặc hằng ngày hơn ở Mỹ.
Từ "poutings" có nguồn gốc từ động từ "pout", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "pout" có nghĩa là "thè lưỡi" hoặc "nghểnh mũi", xuất phát từ tiếng Latinh "pupa", có nghĩa là "trẻ con". Trong lịch sử, hành động "pouting" thường liên quan đến việc biểu lộ cảm xúc buồn bã hoặc thất vọng, đặc biệt ở trẻ em. Ngày nay, "poutings" chỉ những hình ảnh hoặc trạng thái biểu thị cảm xúc xấu hổ hoặc không hài lòng, phản ánh sự kết nối giữa hình thức và nội dung cảm xúc.
Từ "poutings" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và ít được sử dụng trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh ngôn ngữ hàng ngày, từ này có thể được sử dụng để miêu tả hành động làm mặt nhăn lại trong trạng thái thể hiện sự không hài lòng hoặc châm chọc, thường thấy trong giao tiếp thông thường khi thể hiện cảm xúc. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong các tình huống học thuật là rất thấp.