Bản dịch của từ Pouting trong tiếng Việt
Pouting

Pouting(Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của bĩu môi.
Present participle and gerund of pout.
Dạng động từ của Pouting (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pout |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pouted |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pouted |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pouts |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pouting |
Pouting(Noun)
Một biểu hiện hoặc chuyển động bĩu môi; một cái bĩu môi.
An expression or motion that pouts a pout.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pouting" chỉ hành động làm mặt bí xị, thường đi kèm với việc bĩu môi, thể hiện trạng thái cảm xúc không hài lòng, giận dữ hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng không hẳn luôn mang sắc thái tiêu cực, mà đôi khi còn ám chỉ sự quyến rũ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường tập trung vào cảm xúc tiêu cực hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn nói và viết, tạo nên sự đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc.
Từ "pouting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "pouter", có nghĩa là thổi, phồng má. Tiếng Pháp này được xuất phát từ từ tiếng Latin "pūtāre", có nghĩa là thổi phồng hoặc hư hỏng. Trong lịch sử, hành vi pouting thường được mô tả như một biểu hiện của sự không hài lòng hoặc làm điệu bộ nhằm thu hút sự chú ý. Ngày nay, nghĩa của từ này giữ nguyên với ám chỉ đến việc làm mặt dỗi, thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng một cách rõ rệt.
Từ "pouting" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking khi mô tả cảm xúc hay hành động. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái không hài lòng hoặc tức giận, đặc biệt là ở trẻ em và trong các tình huống giao tiếp không chính thức. Sự phổ biến của từ này còn liên quan đến ngữ cảnh nghệ thuật, diễn xuất, hoặc tâm lý học, nơi nó được dùng để phân tích trạng thái cảm xúc.
Họ từ
Từ "pouting" chỉ hành động làm mặt bí xị, thường đi kèm với việc bĩu môi, thể hiện trạng thái cảm xúc không hài lòng, giận dữ hoặc thất vọng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng không hẳn luôn mang sắc thái tiêu cực, mà đôi khi còn ám chỉ sự quyến rũ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường tập trung vào cảm xúc tiêu cực hơn. Sự khác biệt này thể hiện trong ngữ cảnh văn nói và viết, tạo nên sự đa dạng trong cách diễn đạt cảm xúc.
Từ "pouting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ "pouter", có nghĩa là thổi, phồng má. Tiếng Pháp này được xuất phát từ từ tiếng Latin "pūtāre", có nghĩa là thổi phồng hoặc hư hỏng. Trong lịch sử, hành vi pouting thường được mô tả như một biểu hiện của sự không hài lòng hoặc làm điệu bộ nhằm thu hút sự chú ý. Ngày nay, nghĩa của từ này giữ nguyên với ám chỉ đến việc làm mặt dỗi, thể hiện sự tức giận hoặc thất vọng một cách rõ rệt.
Từ "pouting" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking khi mô tả cảm xúc hay hành động. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái không hài lòng hoặc tức giận, đặc biệt là ở trẻ em và trong các tình huống giao tiếp không chính thức. Sự phổ biến của từ này còn liên quan đến ngữ cảnh nghệ thuật, diễn xuất, hoặc tâm lý học, nơi nó được dùng để phân tích trạng thái cảm xúc.
