Bản dịch của từ Pow trong tiếng Việt
Pow

Pow (Interjection)
Pow! The fireworks lit up the night sky during the celebration.
Phù! Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm trong lễ kỷ niệm.
The pow of the firecrackers startled the crowd at the festival.
Vụ nổ của pháo khiến đám đông tại lễ hội giật mình.
The sudden pow made everyone jump at the surprise party.
Vụ nổ bất ngờ khiến mọi người nhảy cẫng lên trong bữa tiệc bất ngờ.
The pow of the protesters' signs hitting the pavement echoed loudly.
Tiếng đập mạnh của biển hiệu biểu tình vào vỉa hè vang vọng ầm ĩ.
The pow of the fist hitting the table silenced the room.
Tiếng nắm đấm đập vào bàn khiến căn phòng im lặng.
The pow of the slap caught everyone's attention in the social gathering.
Tiếng tát thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi tụ tập xã hội.
Pow (Noun)
The pow of fireworks lit up the night sky during the festival.
Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm trong lễ hội.
The sudden pow startled the audience at the social gathering.
Vụ pháo hoa bất ngờ khiến khán giả tại buổi tụ tập xã hội giật mình.
The loud pow echoed through the neighborhood, causing excitement and curiosity.
Vụ pháo hoa lớn vang vọng khắp khu phố gây phấn khích và tò mò.
The pow of the protest echoed through the streets.
Sức mạnh của cuộc biểu tình vang vọng khắp các đường phố.
The pow of the collision startled the bystanders.
Sức mạnh của vụ va chạm khiến những người xung quanh giật mình.
The pow of the fireworks lit up the night sky.
Sức mạnh của pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
Từ "pow" là một hình thức biểu đạt âm thanh, thường được sử dụng để mô tả tiếng nổ hoặc va chạm mạnh. Trong ngữ cảnh văn hóa phương Tây, từ này thường xuất hiện trong truyện tranh và phim hoạt hình để thể hiện hành động bạo lực hoặc sự bất ngờ. "Pow" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay cách sử dụng, nhưng có xu hướng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ trong các thể loại truyền thông giải trí.
Từ "pow" có nguồn gốc từ tiếng Anh, nhưng không rõ ràng về gốc Latin. Có khả năng nó phát sinh từ âm thanh tượng trưng cho các tác động mạnh mẽ, đặc biệt trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc thể thao, diễn tả sự va chạm hoặc đánh đập. Sự sử dụng từ này bắt đầu phổ biến từ thế kỷ 20 và thường được liên kết với các hoạt động thể chất, biểu thị cho sức mạnh hoặc sự đột ngột.
Từ "pow" thường xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện âm thanh hoặc cảm xúc mạnh mẽ, thường liên quan đến hành động bất ngờ hoặc bạo lực. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng, vì nó không phù hợp với ngôn ngữ học thuật. Trong văn nói, "pow" thường được nghe trong phim, truyện tranh hoặc khi mô tả hành động, giúp tạo cảm giác sinh động và năng động cho tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp