Bản dịch của từ Pow trong tiếng Việt

Pow

Interjection Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pow (Interjection)

pˈaʊ
poʊ
01

Âm thanh của một vụ nổ.

The sound of an explosion.

Ví dụ

Pow! The fireworks lit up the night sky during the celebration.

Phù! Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm trong lễ kỷ niệm.

The pow of the firecrackers startled the crowd at the festival.

Vụ nổ của pháo khiến đám đông tại lễ hội giật mình.

The sudden pow made everyone jump at the surprise party.

Vụ nổ bất ngờ khiến mọi người nhảy cẫng lên trong bữa tiệc bất ngờ.

02

Âm thanh của một cú va chạm mạnh, chẳng hạn như một cú đấm.

The sound of a violent impact, such as a punch.

Ví dụ

The pow of the protesters' signs hitting the pavement echoed loudly.

Tiếng đập mạnh của biển hiệu biểu tình vào vỉa hè vang vọng ầm ĩ.

The pow of the fist hitting the table silenced the room.

Tiếng nắm đấm đập vào bàn khiến căn phòng im lặng.

The pow of the slap caught everyone's attention in the social gathering.

Tiếng tát thu hút sự chú ý của mọi người trong buổi tụ tập xã hội.

Pow (Noun)

pˈaʊ
poʊ
01

Tiếng nổ.

The sound of an explosion.

Ví dụ

The pow of fireworks lit up the night sky during the festival.

Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm trong lễ hội.

The sudden pow startled the audience at the social gathering.

Vụ pháo hoa bất ngờ khiến khán giả tại buổi tụ tập xã hội giật mình.

The loud pow echoed through the neighborhood, causing excitement and curiosity.

Vụ pháo hoa lớn vang vọng khắp khu phố gây phấn khích và tò mò.

02

Âm thanh của một cú va chạm dữ dội.

The sound of a violent impact.

Ví dụ

The pow of the protest echoed through the streets.

Sức mạnh của cuộc biểu tình vang vọng khắp các đường phố.

The pow of the collision startled the bystanders.

Sức mạnh của vụ va chạm khiến những người xung quanh giật mình.

The pow of the fireworks lit up the night sky.

Sức mạnh của pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pow

Không có idiom phù hợp