Bản dịch của từ Power walk trong tiếng Việt
Power walk

Power walk (Noun)
Power walk is popular among social media influencers.
Power walk được ưa chuộng giữa các ảnh hưởng truyền thông xã hội.
She organizes a power walk event to promote fitness in society.
Cô tổ chức một sự kiện power walk để thúc đẩy sức khỏe trong xã hội.
Join the community power walk for a healthier lifestyle.
Tham gia power walk cộng đồng để có lối sống lành mạnh hơn.
Power walk (Verb)
She power walks every morning to stay fit.
Cô ấy đi bộ nhanh mỗi sáng để giữ dáng.
They power walk together in the park for health benefits.
Họ cùng đi bộ nhanh trong công viên để có lợi cho sức khỏe.
Power walking is a popular activity among the elderly.
Đi bộ nhanh là một hoạt động phổ biến giữa người cao tuổi.
"Power walk" là một thuật ngữ mô tả hình thức đi bộ nhanh với cường độ cao, nhằm mục đích rèn luyện thể lực và tăng cường sức khỏe. Trong tiếng Anh Mỹ, "power walking" phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể dùng các thuật ngữ gần gũi như "brisk walking". Cả hai cách diễn đạt đều nhấn mạnh tốc độ và tính thể chất nhưng có thể khác nhau về văn hóa thể thao và môi trường tập luyện.
Thuật ngữ "power walk" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "power" có nguồn gốc từ từ Latinh "potere", nghĩa là có khả năng hoặc sức mạnh. Còn "walk" bắt nguồn từ động từ Latinh "ambulare", có nghĩa là đi bộ. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh sự phát triển của một hình thức đi bộ nhanh nhẹn và có mục đích, nhằm tăng cường sức khỏe và thể lực. Do đó, "power walk" không chỉ đơn thuần là đi bộ mà còn được coi là một hình thức tập luyện thể chất hiệu quả.
Thực hiện phân tích từ "power walk", cho thấy rằng từ này có tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong bối cảnh viết luận, từ này có thể được đề cập khi thảo luận về lối sống năng động và lợi ích của việc vận động thể chất. Ngoài ra, "power walk" thường được sử dụng trong các tình huống mô tả quá trình đi bộ nhanh nhằm cải thiện sức khỏe, đặc biệt trong các chương trình thể dục và chăm sóc sức khỏe cộng đồng.