Bản dịch của từ Power walk trong tiếng Việt

Power walk

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Power walk (Noun)

pˈaʊɚwˌɔk
pˈaʊɚwˌɔk
01

Đi bộ nhanh như một hình thức tập thể dục nhịp điệu.

A brisk walk as a form of aerobic exercise.

Ví dụ

Power walk is popular among social media influencers.

Power walk được ưa chuộng giữa các ảnh hưởng truyền thông xã hội.

She organizes a power walk event to promote fitness in society.

Cô tổ chức một sự kiện power walk để thúc đẩy sức khỏe trong xã hội.

Join the community power walk for a healthier lifestyle.

Tham gia power walk cộng đồng để có lối sống lành mạnh hơn.

Power walk (Verb)

pˈaʊɚwˌɔk
pˈaʊɚwˌɔk
01

Đi bộ nhanh như một hình thức tập thể dục nhịp điệu.

Walk briskly as a form of aerobic exercise.

Ví dụ

She power walks every morning to stay fit.

Cô ấy đi bộ nhanh mỗi sáng để giữ dáng.

They power walk together in the park for health benefits.

Họ cùng đi bộ nhanh trong công viên để có lợi cho sức khỏe.

Power walking is a popular activity among the elderly.

Đi bộ nhanh là một hoạt động phổ biến giữa người cao tuổi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/power walk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Power walk

Không có idiom phù hợp